Bản dịch của từ Yellow trong tiếng Việt

Yellow

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yellow(Adjective)

jˈɛləʊ
ˈjɛɫoʊ
01

Có màu sắc giống như màu của chanh chín hoặc cánh hoa hướng dương.

Of the color resembling that of ripe lemons or sunflower petals

Ví dụ
02

Một màu sắc phổ biến xuất hiện trong nhiều hình thức của thiên nhiên, tượng trưng cho sự ấm áp và tích cực.

A common color that appears in many forms of nature symbolizing warmth and positivity

Ví dụ
03

Sáng sủa và vui tươi thường gắn liền với hạnh phúc và ánh nắng.

Bright and cheerful often associated with happiness and sunshine

Ví dụ