Bản dịch của từ Yellow trong tiếng Việt
Yellow
Adjective

Yellow(Adjective)
jˈɛləʊ
ˈjɛɫoʊ
01
Có màu sắc giống như màu của chanh chín hoặc cánh hoa hướng dương.
Of the color resembling that of ripe lemons or sunflower petals
Ví dụ
02
Một màu sắc phổ biến xuất hiện trong nhiều hình thức của thiên nhiên, tượng trưng cho sự ấm áp và tích cực.
A common color that appears in many forms of nature symbolizing warmth and positivity
Ví dụ
