Bản dịch của từ Yellows trong tiếng Việt
Yellows
Yellows (Adjective)
The yellows in the painting represent happiness and warmth in society.
Màu vàng trong bức tranh đại diện cho hạnh phúc và sự ấm áp trong xã hội.
Social issues are not always represented by yellows and bright colors.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được đại diện bởi màu vàng và màu sáng.
Do you think yellows symbolize positivity in social movements like Pride?
Bạn có nghĩ màu vàng biểu thị sự tích cực trong các phong trào xã hội như Pride không?
Yellows (Noun)
The yellows in the painting represent joy and happiness in society.
Màu vàng trong bức tranh đại diện cho niềm vui và hạnh phúc trong xã hội.
The yellows in the protest banners do not convey a serious message.
Màu vàng trên các biểu ngữ biểu tình không truyền đạt thông điệp nghiêm túc.
Are the yellows in this artwork too bright for social issues?
Màu vàng trong tác phẩm nghệ thuật này có quá sáng cho các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Yellows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yellow | Yellows |
Yellows (Verb)
The sun yellows the grass in summer, making it look vibrant.
Mặt trời làm cỏ trở nên vàng vào mùa hè, khiến nó trông tươi sáng.
The leaves do not yellows in winter; they stay green instead.
Lá không trở nên vàng vào mùa đông; chúng vẫn xanh.
Do the flowers yellows in the fall like the trees do?
Những bông hoa có trở nên vàng vào mùa thu như cây không?