Bản dịch của từ Yellows trong tiếng Việt
Yellows

Yellows (Adjective)
The yellows in the painting represent happiness and warmth in society.
Màu vàng trong bức tranh đại diện cho hạnh phúc và sự ấm áp trong xã hội.
Social issues are not always represented by yellows and bright colors.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được đại diện bởi màu vàng và màu sáng.
Do you think yellows symbolize positivity in social movements like Pride?
Bạn có nghĩ màu vàng biểu thị sự tích cực trong các phong trào xã hội như Pride không?
Yellows (Noun)
The yellows in the painting represent joy and happiness in society.
Màu vàng trong bức tranh đại diện cho niềm vui và hạnh phúc trong xã hội.
The yellows in the protest banners do not convey a serious message.
Màu vàng trên các biểu ngữ biểu tình không truyền đạt thông điệp nghiêm túc.
Are the yellows in this artwork too bright for social issues?
Màu vàng trong tác phẩm nghệ thuật này có quá sáng cho các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Yellows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yellow | Yellows |
Yellows (Verb)
The sun yellows the grass in summer, making it look vibrant.
Mặt trời làm cỏ trở nên vàng vào mùa hè, khiến nó trông tươi sáng.
The leaves do not yellows in winter; they stay green instead.
Lá không trở nên vàng vào mùa đông; chúng vẫn xanh.
Do the flowers yellows in the fall like the trees do?
Những bông hoa có trở nên vàng vào mùa thu như cây không?
Họ từ
Từ "yellows" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sắc thái vàng hoặc màu sắc liên quan đến vàng. Trong ngữ cảnh cụ thể, "yellows" có thể đề cập đến nhóm các chất hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực mỹ thuật và hóa học, nơi màu vàng được phân loại. Tuy nhiên, "yellows" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm. Từ này thường được sử dụng phổ biến trong mô tả màu sắc trong tranh hoặc tài liệu khoa học.
Từ "yellows" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ từ "yellow", có nguồn gốc từ tiếng Old English "geolu", mang nghĩa là màu vàng. Từ này lại có thể được truy nguyên về tiếng Proto-Germanic *gelwaz, và xa hơn là tiếng Proto-Indo-European *gʲel- có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "tỏa ra ánh sáng". "Yellows" hiện nay không chỉ mô tả màu sắc mà còn có thể ám chỉ đến cảm xúc, trạng thái hoặc những hiện tượng liên quan đến màu vàng, thể hiện sắc thái đa dạng trong ngữ nghĩa trong văn bản và giao tiếp.
Từ "yellows" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh thường khuyến khích ngôn ngữ chính xác và phong phú hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ màu sắc, đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, trong môn sinh học, nó có thể chỉ các loài thực vật hoặc động vật có màu vàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



