Bản dịch của từ Yield to maturity trong tiếng Việt

Yield to maturity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yield to maturity (Noun)

jˈild tˈu mətʃˈʊɹəti
jˈild tˈu mətʃˈʊɹəti
01

Lợi nhuận tổng dự kiến trên trái phiếu nếu nó được giữ cho đến khi đến hạn.

The total return expected on a bond if it is held until it matures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo phản ánh mức lợi nhuận hàng năm mà nhà đầu tư có thể mong đợi kiếm được nếu trái phiếu được giữ đến ngày đáo hạn.

A measure that reflects the annual return an investor can expect to earn if the bond is held to maturity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm (apr).

Typically expressed as an annual percentage rate (apr).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yield to maturity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yield to maturity

Không có idiom phù hợp