Bản dịch của từ Yield to maturity trong tiếng Việt
Yield to maturity
Noun [U/C]

Yield to maturity (Noun)
jˈild tˈu mətʃˈʊɹəti
jˈild tˈu mətʃˈʊɹəti
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm hàng năm (apr).
Typically expressed as an annual percentage rate (apr).
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yield to maturity
Không có idiom phù hợp