Bản dịch của từ Yodel trong tiếng Việt
Yodel
Noun [U/C]Verb
Yodel (Noun)
jˈoʊdl̩
jˈoʊdl̩
Ví dụ
The Swiss community celebrated with a traditional yodel.
Cộng đồng Thụy Sĩ đã tổ chức lễ hội với bản yodel truyền thống.
During the festival, a yodel echoed through the mountains.
Trong lễ hội, tiếng yodel vang vọng qua núi non.
Yodel (Verb)
jˈoʊdl̩
jˈoʊdl̩
Ví dụ
She loves to yodel at social gatherings to entertain her friends.
Cô ấy thích hát yodel tại các buổi tụ tập xã hội để giải trí cho bạn bè.
During the festival, the performers yodeled traditional songs to the audience.
Trong lễ hội, các nghệ sĩ hát yodel các bài hát truyền thống cho khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yodel
Không có idiom phù hợp