Bản dịch của từ Yodel trong tiếng Việt
Yodel

Yodel (Noun)
The Swiss community celebrated with a traditional yodel.
Cộng đồng Thụy Sĩ đã tổ chức lễ hội với bản yodel truyền thống.
During the festival, a yodel echoed through the mountains.
Trong lễ hội, tiếng yodel vang vọng qua núi non.
Her beautiful yodel captivated the audience at the gathering.
Bản yodel đẹp của cô ấy đã cuốn hút khán giả tại buổi tụ tập.
Yodel (Verb)
She loves to yodel at social gatherings to entertain her friends.
Cô ấy thích hát yodel tại các buổi tụ tập xã hội để giải trí cho bạn bè.
During the festival, the performers yodeled traditional songs to the audience.
Trong lễ hội, các nghệ sĩ hát yodel các bài hát truyền thống cho khán giả.
In the small village, the locals often yodel to communicate over distances.
Ở ngôi làng nhỏ, người dân thường hát yodel để truyền đạt qua các khoảng cách.
Dạng động từ của Yodel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yodel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yodelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yodelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yodels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yodelling |
Họ từ
Từ "yodel" chỉ một phong cách hát đặc trưng, thường liên quan đến truyền thống âm nhạc dân gian alpine ở Thụy Sĩ. Phong cách này bao gồm các kỹ thuật chuyển đổi nhanh chóng giữa giọng nói và giọng mũi, tạo ra âm thanh độc đáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "yodel" được sử dụng với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự; tuy nhiên, văn hóa yodeling phổ biến hơn ở một số khu vực của Mỹ, đặc biệt là trong âm nhạc đồng quê.
Từ "yodel" có nguồn gốc từ tiếng Thụy Sĩ, bắt nguồn từ từ tiếng Đức "jodeln", có nghĩa là "hát theo kiểu du dương". Đặc điểm nổi bật của phương thức hát này là thay đổi nhanh chóng giữa âm vực thấp và cao. Kể từ thế kỷ 19, "yodel" đã trở thành biểu tượng văn hóa của các vùng núi dãy Alps. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để chỉ phương thức hát độc đáo mà còn biểu thị những âm thanh phát ra từ người với cách thể hiện vui tươi và phấn khởi.
Từ "yodel" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh văn hóa dân gian Thụy Sĩ và âm nhạc, đặc biệt là trong các bài hát truyền thống. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về âm nhạc hoặc ngôn ngữ, nhưng tần suất sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày là khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp