Bản dịch của từ Young blood trong tiếng Việt
Young blood

Young blood (Idiom)
Một người đại diện cho một thế hệ hoặc kỷ nguyên mới.
A reference to someone who represents a new generation or era.
Young blood is needed to bring fresh ideas to society.
Cần máu trẻ để mang ý tưởng mới đến xã hội.
He is not afraid to challenge the status quo, he's young blood.
Anh ta không sợ thách thức tình trạng hiện tại, anh ta là máu trẻ.
Is she the young blood that will revolutionize our community?
Cô ấy có phải là máu trẻ sẽ cách mạng hóa cộng đồng của chúng ta không?
Young blood is essential for innovation in society.
Máu trẻ là thiết yếu cho sự đổi mới trong xã hội.
Older generations sometimes underestimate the value of young blood.
Các thế hệ lớn tuổi đôi khi đánh giá thấp giá trị của máu trẻ.
Do you think young blood can bring fresh perspectives to social issues?
Bạn có nghĩ rằng máu trẻ có thể mang đến góc nhìn mới cho các vấn đề xã hội không?
Một người mới hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc tổ chức.
A newcomer or inexperienced person in a field or organization.
Young blood can bring fresh ideas to the team.
Máu trẻ có thể mang ý tưởng mới cho đội.
She is not a fan of young blood in leadership roles.
Cô ấy không thích máu trẻ trong vai trò lãnh đạo.
Do you think young blood is essential for social progress?
Bạn có nghĩ rằng máu trẻ là cần thiết cho tiến bộ xã hội không?
"Young blood" là một cụm từ tiếng Anh chỉ những người trẻ tuổi, thường ám chỉ đến năng lượng, sự nhiệt tình và sự sáng tạo mà thế hệ trẻ mang lại. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người mới hoặc những ý tưởng mới trong một tổ chức, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái chú trọng đến sức sống, sức trẻ trong các lĩnh vực như thể thao hay nghệ thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, để tôn vinh sức mạnh và tiềm năng của giới trẻ.
Cụm từ "young blood" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "juvenis sanguis", trong đó "juvenis" có nghĩa là thanh niên và "sanguis" nghĩa là máu. Kể từ thế kỷ 17, nó được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người mới bắt đầu tham gia vào một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh sự nhiệt huyết, tiềm năng và sự đổi mới mà thế hệ trẻ mang lại cho xã hội, phản ánh sự kết nối giữa tuổi trẻ và sự hồi sinh trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "young blood" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi, thường gắn liền với sự năng động, sáng tạo và đổi mới trong các lĩnh vực như công nghệ, thể thao hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể chỉ những cá nhân mới vào một lĩnh vực nào đó, mang đến những ý tưởng tươi mới và chính kiến độc đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp