Bản dịch của từ Yourselves trong tiếng Việt
Yourselves

Yourselves (Pronoun)
(phản xạ) biến tố của bạn (số nhiều) được dùng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ không định vị trong mệnh đề có chủ ngữ giống nhau (người được xưng hô).
Reflexive inflection of you plural used as the object of a verb or nonlocative preposition in a clause whose subject is the same the people addressed.
You should take care of yourselves during the pandemic.
Các bạn nên chăm sóc bản thân trong đại dịch.
You shouldn't ignore yourselves when working in a team.
Các bạn không nên bỏ qua bản thân khi làm việc nhóm.
How can you improve yourselves in social situations?
Các bạn có thể cải thiện bản thân trong các tình huống xã hội như thế nào?
You yourselves can make a difference in your community, starting today.
Các bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng ngay hôm nay.
You yourselves did not attend the important social meeting last week.
Các bạn đã không tham dự cuộc họp xã hội quan trọng tuần trước.
Did you yourselves organize the charity event for local families?
Các bạn đã tự tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương chưa?
Từ "yourselves" là đại từ phản thân số nhiều, được sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh hoặc đề cập đến một nhóm người mà người nói hoặc người viết đang chỉ đến. Trong tiếng Anh, "yourselves" có hình thức tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc khi nhấn mạnh tính tự lực của nhóm người được nói đến.
Từ "yourselves" xuất phát từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "yourself" kết hợp với hậu tố "-s" chỉ số nhiều. Gốc của nó là "your", xuất phát từ tiếng Anh cổ "eower", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Yourselves" thường được dùng để chỉ nhóm người mà người nói đang đề cập đến, nhấn mạnh tính tự chủ hoặc hành động mà nhóm đó thực hiện. Sự phát triển và biến đổi ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ để nhấn mạnh tính tập thể và cá nhân trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "yourselves" là đại từ phản thân được sử dụng khá thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thông thường cũng như trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Đặc biệt, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khuyến khích tự chịu trách nhiệm hoặc tự chăm sóc bản thân, như trong các bài nói về sự tự lập hoặc phát triển cá nhân. Việc sử dụng chính xác "yourselves" không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn phản ánh sự hiểu biết về cấu trúc câu và ngữ pháp.