Bản dịch của từ Yourselves trong tiếng Việt

Yourselves

Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yourselves (Pronoun)

jˈɔɹsɛlvz
jʊɹsˈɛlvz
01

(phản xạ) biến tố của bạn (số nhiều) được dùng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ không định vị trong mệnh đề có chủ ngữ giống nhau (người được xưng hô).

Reflexive inflection of you plural used as the object of a verb or nonlocative preposition in a clause whose subject is the same the people addressed.

Ví dụ

You should take care of yourselves during the pandemic.

Các bạn nên chăm sóc bản thân trong đại dịch.

You shouldn't ignore yourselves when working in a team.

Các bạn không nên bỏ qua bản thân khi làm việc nhóm.

How can you improve yourselves in social situations?

Các bạn có thể cải thiện bản thân trong các tình huống xã hội như thế nào?

02

(nhấn mạnh) you (số nhiều), dùng để tăng cường chủ đề khi nhóm đề cập.

Emphatic you plural used to intensify the subject as the group addressed.

Ví dụ

You yourselves can make a difference in your community, starting today.

Các bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong cộng đồng ngay hôm nay.

You yourselves did not attend the important social meeting last week.

Các bạn đã không tham dự cuộc họp xã hội quan trọng tuần trước.

Did you yourselves organize the charity event for local families?

Các bạn đã tự tổ chức sự kiện từ thiện cho các gia đình địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yourselves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yourselves

Không có idiom phù hợp