Bản dịch của từ Yuppie trong tiếng Việt

Yuppie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yuppie (Noun)

jˈʌpiz
jˈʌpiz
01

Thanh niên đô thị chuyên nghiệp; một người trẻ làm việc ở thành phố, thường kiếm được mức lương cao và có lối sống thời thượng.

Young urban professional a young person working in a city often earning a large salary and enjoying a fashionable lifestyle.

Ví dụ

Many yuppies in New York earn over $100,000 annually.

Nhiều yuppie ở New York kiếm hơn 100.000 đô la mỗi năm.

Not every young professional is a yuppie with a luxury car.

Không phải mọi chuyên gia trẻ đều là yuppie với xe hơi sang trọng.

Are yuppies influencing social trends in urban areas today?

Có phải yuppie đang ảnh hưởng đến xu hướng xã hội ở thành phố ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yuppie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yuppie

Không có idiom phù hợp