Bản dịch của từ Zurich trong tiếng Việt

Zurich

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zurich (Noun)

zˈʊɹɪk
zˈʊɹɪk
01

Thành phố lớn nhất ở thụy sĩ, được biết đến với các tổ chức tài chính và lĩnh vực ngân hàng.

The largest city in switzerland, known for its financial institutions and banking sector.

Ví dụ

Zurich is a major financial hub in Switzerland.

Zurich là một trung tâm tài chính lớn ở Thụy Sĩ.

The banking sector in Zurich is well-developed and reputable.

Ngành ngân hàng ở Zurich phát triển và uy tín.

Many social events in Zurich are sponsored by financial institutions.

Nhiều sự kiện xã hội ở Zurich được tài trợ bởi các tổ chức tài chính.

Zurich (Noun Countable)

zˈʊɹɪk
zˈʊɹɪk
01

Một loại bánh sô cô la béo ngậy, ẩm thường được làm bằng kem và lòng đỏ trứng.

A rich, moist chocolate cake often made with cream and egg yolks.

Ví dụ

She baked a delicious Zurich for the charity event.

Cô ấy đã nướng một chiếc Zurich ngon cho sự kiện từ thiện.

The recipe for Zurich includes high-quality chocolate and fresh cream.

Công thức làm Zurich bao gồm sô cô la chất lượng cao và kem tươi.

They served individual portions of Zurich at the social gathering.

Họ phục vụ từng phần riêng biệt của Zurich tại buổi tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zurich/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zurich

Không có idiom phù hợp