Đây là set từ vựng bao gồm 10 cụm từ kết nối ý nói về nguyên nhân và kết quả
VL
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | therefore Vì vậy Từ tùy chỉnh | Adverb | Vì vậy Therefore, therefore. | |
2 | as-a-result Kết quả là Từ tùy chỉnh | Phrase | Kết quả là as a consequence therefore. | |
3 | consequently kết quả là Từ tùy chỉnh | Adverb | kết quả là As a result. | |
4 | as a consequence do đó Từ tùy chỉnh | Phrase | do đó Because of this something else happened. | |
5 | This leads to Điều này dẫn tới hậu quả/kết quả là ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này dẫn tới hậu quả/kết quả là ... | |
6 | This can contribute to ... Điều này có thể góp phần vào việc ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này có thể góp phần vào việc ... | |
7 | This may result in ... Điều này có thể dẫn tới việc ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này có thể dẫn tới việc ... | |
8 | This can give rise to ... Điều này có thể dẫn tới việc ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này có thể dẫn tới việc ... | |
9 | This is due to ... Điều này xảy ra là bởi vì ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này xảy ra là bởi vì ... | |
10 | This is because Điều này xảy ra bởi vì ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều này xảy ra bởi vì ... |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
