Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ thường xuyên xuất hiện trong dạng Map/Labeling dành cho band điểm 6.5
VV
3 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | straight ahead thẳng đến phía trước | Phrase | thẳng đến phía trước directly forward in a straight line ahead. | |
2 | left bên trái | Adverb | bên trái Towards the political left. | |
3 | right Bên phải Từ tùy chỉnh | Adjective | Bên phải Good, right, right, makes sense. | |
4 | head towards đi về hướng Từ tùy chỉnh | Verb | đi về hướng | |
5 | proceed along đi dọc theo Từ tùy chỉnh | Verb | đi dọc theo | |
6 | adjacent-to gần kề | Preposition | gần kề close to or in contact with. | |
7 | diagonally opposite chếch đối diện Từ tùy chỉnh | Adjective | chếch đối diện | |
8 | at the junction of Tại ngã ba/ngã tư Từ tùy chỉnh | Preposition | Tại ngã ba/ngã tư | |
9 | at the rear of ở phía sau của | Preposition | ở phía sau của in or to a place or position behind or at the back of something or someone. | |
10 | adjoining kề nhau | Adjective | kề nhau Being in contact at some point or line joining to. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
