Đây là set từ vựng bao gồm 11 thành ngữ giúp diễn đạt cảm xúc có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5.

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | be in two minds Lưỡng lự, phân vân Từ tùy chỉnh | Idiom | Lưỡng lự, phân vân | |
2 | be scared to death Bị dọa sợ chết khiếp Từ tùy chỉnh | Idiom | Bị dọa sợ chết khiếp | |
3 | have a heavy heart Đau buồn, trĩu lòng Từ tùy chỉnh | Idiom | Đau buồn, trĩu lòng | |
4 | cry over spilled milk Buồn hoặc tiếc nuối về chuyện đã qua Từ tùy chỉnh | Idiom | Buồn hoặc tiếc nuối về chuyện đã qua To waste time worrying about things that have already happened and cannot be changed | |
5 | be head over heels in love with Yêu say đắm Từ tùy chỉnh | Idiom | Yêu say đắm | |
6 | make-a-fuss Làm ầm ĩ, chuyện bé xé ra to. Từ tùy chỉnh | Verb | Làm ầm ĩ, chuyện bé xé ra to. | |
7 | have butterflies in stomach Cảm giác nhộn nhạo hoặc hồi hộp Từ tùy chỉnh | Idiom | Cảm giác nhộn nhạo hoặc hồi hộp to feel nervous or anxious. | |
8 | be (dead) set against something Hoàn toàn hoặc kịch liệt phản đối điều gì Từ tùy chỉnh | Idiom | Hoàn toàn hoặc kịch liệt phản đối điều gì | |
9 | lose one's cool Mất bình tĩnh, thường do căng thẳng hoặc tức giận Từ tùy chỉnh | Idiom | Mất bình tĩnh, thường do căng thẳng hoặc tức giận | |
10 | blow-one's-mind Cảm thấy sửng sốt hoặc choáng ngợp Từ tùy chỉnh | Idiom | Cảm thấy sửng sốt hoặc choáng ngợp To overwhelm with amazement or excitement. | |
11 | jump for joy Vui mừng hoặc hạnh phúc tột độ Từ tùy chỉnh | Idiom | Vui mừng hoặc hạnh phúc tột độ to be very happy or show great happiness. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
