Đây là set từ vựng bao gồm 10 thành ngữ miêu tả cảm xúc tích cực có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5
HC
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | be over the moon rất hạnh phúc | Idiom | rất hạnh phúc To be extremely happy or delighted. | |
2 | be on cloud nine hạnh phúc tột độ Từ tùy chỉnh | Idiom | hạnh phúc tột độ to be in a state of bliss or delight | |
3 | a joy to behold niềm vui đáng chiêm ngưỡng Từ tùy chỉnh | Idiom | niềm vui đáng chiêm ngưỡng | |
4 | on the edge of one's seat hào hứng, hồi hộp | Idiom | hào hứng, hồi hộp In a state of great suspense or excitement. | |
5 | burst with excitement hào hứng tột độ Từ tùy chỉnh | Idiom | hào hứng tột độ | |
6 | have butterflies in stomach cảm giác hồi hộp, lo lắng | Idiom | cảm giác hồi hộp, lo lắng to feel nervous or anxious. | |
7 | put someone heart and soul into đặt nhiều tâm huyết vào điều gì đó Từ tùy chỉnh | Idiom | đặt nhiều tâm huyết vào điều gì đó | |
8 | someone pride and joy điều quan trọng, quý giá của ai đó Từ tùy chỉnh | Idiom | điều quan trọng, quý giá của ai đó | |
9 | jumped for joy nhảy cẫng vì vui sướng Từ tùy chỉnh | Idiom | nhảy cẫng vì vui sướng | |
10 | on-top-of-the-world rất vui vẻ Từ tùy chỉnh | Idiom | rất vui vẻ |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
