Bản dịch của từ On the edge of one's seat trong tiếng Việt

On the edge of one's seat

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the edge of one's seat (Idiom)

01

Trong trạng thái hồi hộp hoặc phấn khích.

In a state of great suspense or excitement.

Ví dụ

The debate kept everyone on the edge of their seat last night.

Cuộc tranh luận đã khiến mọi người hồi hộp tối qua.

I was not on the edge of my seat during the dull speech.

Tôi không hồi hộp trong bài phát biểu nhàm chán đó.

Were you on the edge of your seat during the social event?

Bạn có hồi hộp trong sự kiện xã hội không?

02

Rất quan tâm đến những gì đang diễn ra.

Extremely interested in what is happening.

Ví dụ

The audience was on the edge of their seats during the concert.

Khán giả đã ngồi trên ghế với sự hồi hộp trong buổi hòa nhạc.

I was not on the edge of my seat during that boring movie.

Tôi không cảm thấy hồi hộp trong bộ phim nhàm chán đó.

Were you on the edge of your seat at the debate?

Bạn có cảm thấy hồi hộp trong cuộc tranh luận không?

03

Không thể thư giãn do sự mong đợi hoặc phấn khích.

Unable to relax due to anticipation or excitement.

Ví dụ

The audience was on the edge of their seats during the concert.

Khán giả ngồi không yên trong suốt buổi hòa nhạc.

I was not on the edge of my seat watching that boring documentary.

Tôi không hề hồi hộp khi xem bộ phim tài liệu nhàm chán đó.

Were you on the edge of your seat during the debate?

Bạn có hồi hộp trong suốt cuộc tranh luận không?

On the edge of one's seat (Phrase)

ˈɑn ðɨ ˈɛdʒ ˈʌv wˈʌnz sˈit
ˈɑn ðɨ ˈɛdʒ ˈʌv wˈʌnz sˈit
01

Háo hức chờ đợi điều gì đó xảy ra.

Eagerly awaiting something to happen

Ví dụ

The audience was on the edge of their seat during the concert.

Khán giả đã ngồi trên mép ghế trong suốt buổi hòa nhạc.

I was not on the edge of my seat while watching the movie.

Tôi không ngồi trên mép ghế khi xem phim.

Were you on the edge of your seat during the debate?

Bạn có ngồi trên mép ghế trong suốt cuộc tranh luận không?

02

Trong trạng thái lo lắng, mong đợi hoặc phấn khích.

In a state of anxious anticipation or excitement

Ví dụ

The audience was on the edge of their seats during the concert.

Khán giả ngồi trên mép ghế trong suốt buổi hòa nhạc.

I was not on the edge of my seat during the boring lecture.

Tôi không hề hồi hộp trong suốt bài giảng nhàm chán.

Were you on the edge of your seat at the debate?

Bạn có hồi hộp trong cuộc tranh luận không?

03

Một tình huống mà người ta rất tập trung và chú ý.

A situation where one is highly engaged and attentive

Ví dụ

The audience was on the edge of their seats during the concert.

Khán giả đã ngồi trên ghế chờ đợi trong suốt buổi hòa nhạc.

I was not on the edge of my seat during the dull meeting.

Tôi không cảm thấy hồi hộp trong cuộc họp nhàm chán.

Were you on the edge of your seat at the movie premiere?

Bạn có hồi hộp trong buổi ra mắt phim không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng On the edge of one's seat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the edge of one's seat

Không có idiom phù hợp