Đây là bộ từ vựng bao gồm 15 từ/cụm từ giúp so sánh số liệu có thể dùng trong Writing task 1 band 6.5
MA
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | in-line-with giống với, phù hợp với Từ tùy chỉnh | Phrase | giống với, phù hợp với Agree or accord with. | |
2 | parallel rất giống với, tương đương với; song song Từ tùy chỉnh | Verb | rất giống với, tương đương với; song song Be side by side with something extending in a line always keeping the same distance run or lie parallel to. | |
3 | follow a similar pattern theo cùng một xu hướng, theo một xu hướng tương tự Từ tùy chỉnh | Phrase | theo cùng một xu hướng, theo một xu hướng tương tự | |
4 | considerably higher than cao hơn đáng kể Từ tùy chỉnh | Phrase | cao hơn đáng kể | |
5 | slightly less than thấp hơn một chút Từ tùy chỉnh | Phrase | thấp hơn một chút | |
6 | exceed vượt quá Từ tùy chỉnh | Verb | vượt quá Be greater in number or size than (a quantity, number, or other measurable thing) | |
7 | surpass vượt qua, vượt trội hơn, vượt lên Từ tùy chỉnh | Verb | vượt qua, vượt trội hơn, vượt lên Exceed; be greater than. | |
8 | a greater proportion một phần lớn hơn Từ tùy chỉnh | Phrase | một phần lớn hơn | |
9 | is nearly equal to gần bằng, xấp xỉ bằng Từ tùy chỉnh | Phrase | gần bằng, xấp xỉ bằng | |
10 | is relatively evenly distributed được phân chia tương đối đồng đều Từ tùy chỉnh | Phrase | được phân chia tương đối đồng đều | |
11 | close behind gần bằng Từ tùy chỉnh | Phrase | gần bằng | |
12 | compared to so với Từ tùy chỉnh | Phrase | so với in comparison with when compared to | |
13 | whereas trong khi Từ tùy chỉnh | Preposition | trong khi | |
14 | stand out nổi bật Từ tùy chỉnh | Phrase | nổi bật | |
15 | a noticeable gap một khoảng cách dễ thấy/ nổi bật/ đáng chú ý Từ tùy chỉnh | Phrase | một khoảng cách dễ thấy/ nổi bật/ đáng chú ý |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
