Đây là bộ từ vựng gồm các strong verbs và collocations with verbs thuộc đề tài báo chí dùng cho bài Writing task 2, phù hợp cho bài viết band 7.0
NT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Hold authorities accountable buộc chính quyền chịu trách nhiệm Từ tùy chỉnh | buộc chính quyền chịu trách nhiệm | ||
2 | Shape public perception định hình nhận thức công chúng Từ tùy chỉnh | định hình nhận thức công chúng | ||
3 | Spread misinformation lan truyền thông tin sai lệch Từ tùy chỉnh | lan truyền thông tin sai lệch | ||
4 | Censor content kiểm duyệt nội dung Từ tùy chỉnh | Phrase | kiểm duyệt nội dung | |
5 | Exercise freedom of the press thực hiện quyền tự do báo chí Từ tùy chỉnh | Phrase | thực hiện quyền tự do báo chí | |
6 | manipulate vận dụng Từ tùy chỉnh | Verb | vận dụng Handle or control (a tool, mechanism, information, etc.) in a skilful manner. | |
7 | disseminate phổ biến Từ tùy chỉnh | Verb | phổ biến Spread something especially information widely. | |
8 | distort xuyên tạc Từ tùy chỉnh | Verb | xuyên tạc Give a misleading or false account or impression of. | |
9 | scrutinize kiểm tra kỹ lưỡng Từ tùy chỉnh | Verb | kiểm tra kỹ lưỡng Examine or inspect closely and thoroughly. | |
10 | sensationalize giật gân Từ tùy chỉnh | Verb | giật gân (especially of a newspaper) present information about (something) in a sensational way. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
