đây là set từ vựng gồm 10 từ/cụm từ giúp so sánh dữ liệu tỏng ielts writing task 1
HP
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | fluctuate dao động Từ tùy chỉnh | Verb | dao động Rise and fall irregularly in number or amount. | |
2 | peak Đạt đỉnh, đạt mức cao nhất. Từ tùy chỉnh | Verb | Đạt đỉnh, đạt mức cao nhất. Reach the highest peak. | |
3 | plummet Rơi, giảm mạnh và nhanh từ mức cao. Từ tùy chỉnh | Verb | Rơi, giảm mạnh và nhanh từ mức cao. Fall or drop straight down at high speed. | |
4 | overtake Vượt qua, vượt số lượng của cái gì đó. Từ tùy chỉnh | Verb | Vượt qua, vượt số lượng của cái gì đó. (especially of misfortune) come suddenly or unexpectedly upon. | |
5 | compared to Used to show the difference or similarity between two or more sets of data Từ tùy chỉnh | Preposition | Used to show the difference or similarity between two or more sets of data | |
6 | by contrast Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt khi so sánh. Từ tùy chỉnh | Phrase | Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt khi so sánh. | |
7 | Contrasting figures Số liệu đối lập hoặc khác biệt rõ ràng. Từ tùy chỉnh | Noun [C] | Số liệu đối lập hoặc khác biệt rõ ràng. | |
8 | Marked difference Sự khác biệt rõ ràng và dễ nhận thấy giữa các dữ liệu. Từ tùy chỉnh | Noun [U] | Sự khác biệt rõ ràng và dễ nhận thấy giữa các dữ liệu. | |
9 | A similar trend Sự biến động hoặc xu hướng giống nhau trong dữ liệu. Từ tùy chỉnh | Noun | Sự biến động hoặc xu hướng giống nhau trong dữ liệu. | |
10 | soar Tăng nhanh và lên mức rất cao. Từ tùy chỉnh | Noun | Tăng nhanh và lên mức rất cao. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
