Flashcard tổng hợp Từ vựng về Da liễu 4 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | volume restoration Quá trình trả lại điều gì đó về thể tích hoặc dung tích ban đầu. | Noun | Quá trình trả lại điều gì đó về thể tích hoặc dung tích ban đầu. The process of returning something to its original volume or capacity. | |
2 | wart Một khối u nhỏ, cứng, lành tính trên da do virus gây ra. | Noun | Một khối u nhỏ, cứng, lành tính trên da do virus gây ra. A small, hard, benign growth on the skin, caused by a virus. | |
3 | whitehead Một mụn mủ nhợt nhạt hoặc có đầu trắng trên da. | Noun | Một mụn mủ nhợt nhạt hoặc có đầu trắng trên da. A pale or whitetopped pustule on the skin. | |
4 | wrinkle Một sự đổi mới thông minh hoặc một thông tin hoặc lời khuyên hữu ích. | Noun | Một sự đổi mới thông minh hoặc một thông tin hoặc lời khuyên hữu ích. A clever innovation, or useful piece of information or advice. | |
5 | xerosis Tình trạng đặc trưng bởi sự khô da hoặc niêm mạc quá mức. | Noun | Tình trạng đặc trưng bởi sự khô da hoặc niêm mạc quá mức. A condition characterized by excessive dryness of the skin or mucous membranes. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
