Những từ liên quan đến y tế sẽ ở đây.

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | crutch Cái nạng Từ tùy chỉnh | Noun | Cái nạng The crotch of the body or a garment. | |
2 | bandages Băng dán Từ tùy chỉnh | Noun | Băng dán | |
3 | doctor Bác sĩ Từ tùy chỉnh | Noun | Bác sĩ A cool onshore breeze that blows regularly in a particular warm location. | |
4 | thermometer Nhiệt kế Từ tùy chỉnh | Noun | Nhiệt kế An instrument for measuring and indicating temperature typically one consisting of a narrow hermetically sealed glass tube marked with graduations and having at one end a bulb containing mercury or alcohol which extends along the tube as it expands. | |
5 | medical Thuộc về y học Từ tùy chỉnh | Adjective | Thuộc về y học Medical. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
