Bản dịch của từ 401k fund trong tiếng Việt

401k fund

Idiom

401k fund (Idiom)

01

Các lựa chọn đầu tư trong quỹ 401(k) thường bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ.

Investment options within the 401k fund typically include stocks bonds and mutual funds.

Ví dụ

Do you know which investment options are available in the 401k fund?

Bạn có biết các lựa chọn đầu tư nào có sẵn trong quỹ 401k không?

Investors should avoid risky investments outside of the 401k fund.

Nhà đầu tư nên tránh các khoản đầu tư rủi ro bên ngoài quỹ 401k.

The 401k fund offers a variety of investment opportunities for retirement planning.

Quỹ 401k cung cấp nhiều cơ hội đầu tư cho kế hoạch hưu trí.

02

Thường bao gồm các khoản đóng góp phù hợp của người sử dụng lao động vào khoản tiết kiệm của nhân viên.

Often includes employer matching contributions to the employees savings.

Ví dụ

Does your company offer a 401k fund with matching contributions?

Công ty bạn có cung cấp quỹ 401k với đóng góp phù hợp không?

Many employees regret not enrolling in the 401k fund earlier.

Nhiều nhân viên hối hận vì không đăng ký tham gia quỹ 401k sớm hơn.

It's important to understand the benefits of a 401k fund.

Quan trọng hiểu rõ các lợi ích của một quỹ 401k.

03

Một kế hoạch tiết kiệm hưu trí cho phép nhân viên tiết kiệm một phần tiền lương trước khi trừ thuế.

A retirement savings plan that allows employees to save a portion of their paycheck before taxes are taken out.

Ví dụ

She contributes to her 401k fund every month.

Cô ấy đóng góp vào quỹ 401k của mình mỗi tháng.

He doesn't have a 401k fund set up yet.

Anh ấy chưa thiết lập quỹ 401k.

Do you think a 401k fund is important for retirement?

Bạn nghĩ rằng quỹ 401k quan trọng cho việc nghỉ hưu không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng 401k fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with 401k fund

Không có idiom phù hợp