Bản dịch của từ 401k fund trong tiếng Việt
401k fund
401k fund (Idiom)
Các lựa chọn đầu tư trong quỹ 401(k) thường bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ.
Investment options within the 401k fund typically include stocks bonds and mutual funds.
Do you know which investment options are available in the 401k fund?
Bạn có biết các lựa chọn đầu tư nào có sẵn trong quỹ 401k không?
Investors should avoid risky investments outside of the 401k fund.
Nhà đầu tư nên tránh các khoản đầu tư rủi ro bên ngoài quỹ 401k.
The 401k fund offers a variety of investment opportunities for retirement planning.
Quỹ 401k cung cấp nhiều cơ hội đầu tư cho kế hoạch hưu trí.
Does your company offer a 401k fund with matching contributions?
Công ty bạn có cung cấp quỹ 401k với đóng góp phù hợp không?
Many employees regret not enrolling in the 401k fund earlier.
Nhiều nhân viên hối hận vì không đăng ký tham gia quỹ 401k sớm hơn.
It's important to understand the benefits of a 401k fund.
Quan trọng hiểu rõ các lợi ích của một quỹ 401k.
She contributes to her 401k fund every month.
Cô ấy đóng góp vào quỹ 401k của mình mỗi tháng.
He doesn't have a 401k fund set up yet.
Anh ấy chưa thiết lập quỹ 401k.
Do you think a 401k fund is important for retirement?
Bạn nghĩ rằng quỹ 401k quan trọng cho việc nghỉ hưu không?
Quỹ 401(k) là một chế độ tiết kiệm hưu trí tại Hoa Kỳ, cho phép người lao động đóng góp một phần lương trước thuế vào quỹ hưu trí mà họ chọn. Quỹ này được đặt theo Điều khoản 401(k) của Bộ Luật Thuế Nội địa Mỹ. Tại Anh, khái niệm tương đương là quỹ hưu trí, nhưng cấu trúc và quy định khác biệt và thường không sử dụng cụm từ "401(k)". Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai vùng này chủ yếu nằm ở tên gọi và luật pháp liên quan.
Cụm từ "401(k) fund" có nguồn gốc từ Điều khoản 401(k) trong Luật Doanh thu Nội bộ Mỹ được ban hành vào năm 1978. "401" là số điều khoản chỉ định trong văn bản pháp lý, trong khi "k" đại diện cho ký tự có thể hiểu là kế hoạch tiết kiệm hưu trí. Từ đây, ý nghĩa của 401(k) fund đã phát triển thành một kế hoạch đầu tư cho cá nhân nhằm tích lũy tài chính cho giai đoạn nghỉ hưu, liên quan mật thiết đến sự đảm bảo an toàn tài chính lâu dài của người lao động.
Thuật ngữ "401k fund" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất cụ thể của nó liên quan đến hệ thống hưu trí tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh tài chính, đầu tư và quản lý tài sản, thuật ngữ này thường xuyên được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch tiết kiệm hưu trí và lợi ích thuế. Do đó, người học nên hiểu rõ ngữ nghĩa và ứng dụng của thuật ngữ này trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tài chính cá nhân.