Bản dịch của từ A case in point trong tiếng Việt
A case in point

A case in point (Idiom)
Một ví dụ đặc biệt liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
An example that is particularly relevant to the topic being discussed.
The rise of social media is a case in point for modern communication.
Sự gia tăng của mạng xã hội là một ví dụ điển hình cho giao tiếp hiện đại.
Many people do not see social media as a case in point.
Nhiều người không coi mạng xã hội là một ví dụ điển hình.
Is the rise of social media a case in point for you?
Sự gia tăng của mạng xã hội có phải là một ví dụ điển hình với bạn không?
The 2020 protests are a case in point for social change.
Các cuộc biểu tình năm 2020 là một ví dụ điển hình cho sự thay đổi xã hội.
The protests are not a case in point for effective dialogue.
Các cuộc biểu tình không phải là một ví dụ điển hình cho đối thoại hiệu quả.
Is climate activism a case in point for social awareness?
Liệu hoạt động vì khí hậu có phải là một ví dụ điển hình cho nhận thức xã hội không?
The rise in homelessness is a case in point for social inequality.
Sự gia tăng người vô gia cư là một ví dụ điển hình cho bất bình đẳng xã hội.
Increasing crime rates are not a case in point for better policies.
Tăng tỉ lệ tội phạm không phải là một ví dụ điển hình cho chính sách tốt hơn.
Is the lack of affordable housing a case in point for social issues?
Thiếu nhà ở giá rẻ có phải là một ví dụ điển hình cho vấn đề xã hội không?
A case in point (Phrase)
The rise of social media is a case in point for communication changes.
Sự gia tăng của mạng xã hội là một ví dụ cho sự thay đổi giao tiếp.
The pandemic is not a case in point for social inequality issues.
Đại dịch không phải là một ví dụ cho các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Is climate change a case in point for global social responsibility?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một ví dụ cho trách nhiệm xã hội toàn cầu không?
The rise in homelessness is a case in point for social issues.
Sự gia tăng người vô gia cư là một ví dụ điển hình cho các vấn đề xã hội.
Raising the minimum wage is not a case in point for all workers.
Tăng lương tối thiểu không phải là một ví dụ điển hình cho tất cả công nhân.
Is the lack of affordable housing a case in point for social inequality?
Thiếu nhà ở giá rẻ có phải là một ví dụ điển hình cho bất bình đẳng xã hội không?
Một trường hợp đại diện cho một phạm trù rộng hơn
A case that is representative of a broader category
The recent protest is a case in point for social change.
Cuộc biểu tình gần đây là một ví dụ điển hình cho sự thay đổi xã hội.
This situation is not a case in point for social justice.
Tình huống này không phải là một ví dụ điển hình cho công bằng xã hội.
Is climate action a case in point for social responsibility?
Hành động chống biến đổi khí hậu có phải là một ví dụ điển hình cho trách nhiệm xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
