Bản dịch của từ A drop in the bucket trong tiếng Việt

A drop in the bucket

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A drop in the bucket (Idiom)

ˈeɪˈdrɑ.pɪnˈθə.bə.kət
ˈeɪˈdrɑ.pɪnˈθə.bə.kət
01

Một lượng nhỏ hoặc không đáng kể so với những gì cần thiết hoặc mong đợi.

A tiny or insignificant amount compared to what is needed or expected.

Ví dụ

Her donation was just a drop in the bucket for the charity.

Sự quyên góp của cô ấy chỉ là một giọt nước trong biển.

The government's effort to address poverty seemed like a drop in the bucket.

Nỗ lực của chính phủ để giải quyết nghèo đói dường như chỉ là một giọt nước trong biển.

Is increasing the minimum wage just a drop in the bucket?

Việc tăng lương tối thiểu có phải chỉ là một giọt nước trong biển không?

His donation was just a drop in the bucket for the charity.

Sự đóng góp của anh ấy chỉ là một giọt nước trong biển.

The government's efforts to reduce poverty seem like a drop in the bucket.

Những nỗ lực của chính phủ để giảm nghèo dường như là một giọt nước trong biển.

02

Một lượng rất nhỏ hoặc không đáng kể so với những gì cần thiết hoặc mong muốn.

A very small or insignificant amount compared to what is needed or desired

Ví dụ

The donations were just a drop in the bucket for the charity.

Các khoản quyên góp chỉ là một giọt trong xô cho tổ chức từ thiện.

These small efforts are not a drop in the bucket for change.

Những nỗ lực nhỏ này không phải là một giọt trong xô cho sự thay đổi.

Is this funding a drop in the bucket for social programs?

Liệu khoản tài trợ này có phải là một giọt trong xô cho các chương trình xã hội không?

03

Một thứ không đáng cân nhắc trong bức tranh toàn cảnh.

Something that is not worth considering in the grand scheme of things

Ví dụ

Donating $10 is just a drop in the bucket for poverty relief.

Việc quyên góp 10 đô la chỉ là một giọt trong đại dương cho cứu trợ nghèo.

Many believe that small donations are not a drop in the bucket.

Nhiều người tin rằng các khoản quyên góp nhỏ không chỉ là giọt nước trong đại dương.

Isn't $50 a drop in the bucket for education funding?

Liệu 50 đô la có phải là giọt nước trong đại dương cho quỹ giáo dục không?

04

Một phần nhỏ trong một tình huống lớn hơn nhiều.

A minor part of a much larger situation

Ví dụ

The donations were just a drop in the bucket for homelessness.

Các khoản quyên góp chỉ là một giọt trong thùng cho tình trạng vô gia cư.

Those efforts are not a drop in the bucket; they are crucial.

Những nỗ lực đó không chỉ là một giọt trong thùng; chúng rất quan trọng.

Is improving one school a drop in the bucket for education reform?

Cải thiện một trường học có phải là một giọt trong thùng cho cải cách giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a drop in the bucket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A drop in the bucket

Không có idiom phù hợp