Bản dịch của từ A drop in the bucket trong tiếng Việt
A drop in the bucket

A drop in the bucket (Idiom)
Một lượng nhỏ hoặc không đáng kể so với những gì cần thiết hoặc mong đợi.
A tiny or insignificant amount compared to what is needed or expected.
Her donation was just a drop in the bucket for the charity.
Sự quyên góp của cô ấy chỉ là một giọt nước trong biển.
The government's effort to address poverty seemed like a drop in the bucket.
Nỗ lực của chính phủ để giải quyết nghèo đói dường như chỉ là một giọt nước trong biển.
Is increasing the minimum wage just a drop in the bucket?
Việc tăng lương tối thiểu có phải chỉ là một giọt nước trong biển không?
His donation was just a drop in the bucket for the charity.
Sự đóng góp của anh ấy chỉ là một giọt nước trong biển.
The government's efforts to reduce poverty seem like a drop in the bucket.
Những nỗ lực của chính phủ để giảm nghèo dường như là một giọt nước trong biển.
Một lượng rất nhỏ hoặc không đáng kể so với những gì cần thiết hoặc mong muốn.
A very small or insignificant amount compared to what is needed or desired
The donations were just a drop in the bucket for the charity.
Các khoản quyên góp chỉ là một giọt trong xô cho tổ chức từ thiện.
These small efforts are not a drop in the bucket for change.
Những nỗ lực nhỏ này không phải là một giọt trong xô cho sự thay đổi.
Is this funding a drop in the bucket for social programs?
Liệu khoản tài trợ này có phải là một giọt trong xô cho các chương trình xã hội không?
Một thứ không đáng cân nhắc trong bức tranh toàn cảnh.
Something that is not worth considering in the grand scheme of things
Donating $10 is just a drop in the bucket for poverty relief.
Việc quyên góp 10 đô la chỉ là một giọt trong đại dương cho cứu trợ nghèo.
Many believe that small donations are not a drop in the bucket.
Nhiều người tin rằng các khoản quyên góp nhỏ không chỉ là giọt nước trong đại dương.
Isn't $50 a drop in the bucket for education funding?
Liệu 50 đô la có phải là giọt nước trong đại dương cho quỹ giáo dục không?
The donations were just a drop in the bucket for homelessness.
Các khoản quyên góp chỉ là một giọt trong thùng cho tình trạng vô gia cư.
Those efforts are not a drop in the bucket; they are crucial.
Những nỗ lực đó không chỉ là một giọt trong thùng; chúng rất quan trọng.
Is improving one school a drop in the bucket for education reform?
Cải thiện một trường học có phải là một giọt trong thùng cho cải cách giáo dục không?
Cụm từ "a drop in the bucket" mang nghĩa ẩn dụ chỉ một điều nhỏ bé, không đáng kể trong một bối cảnh lớn lao hơn. Nó thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực, đóng góp hoặc khoản tiền không đủ để tạo ra sự khác biệt đáng kể. Cụm từ này xuất hiện phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ lẫn tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng hoặc ngữ cảnh cụ thể tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng vùng.
Câu thành ngữ "a drop in the bucket" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, trong đó "aqua" có nghĩa là nước và "globulus" có nghĩa là giọt nhỏ. Thành ngữ này đã xuất hiện trong văn bản Kinh Thánh, biểu thị ý nghĩa một phần rất nhỏ so với tổng thể. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để mô tả sự đóng góp khiêm tốn so với một mục tiêu lớn hơn, nhấn mạnh tính không đáng kể của nó.
Cụm từ "a drop in the bucket" thường xuất hiện trong phần bài viết và nói của IELTS, đặc biệt trong những chủ đề liên quan đến tài chính và môi trường. Tuy tần suất không cao, nhưng nó được sử dụng để mô tả những nỗ lực nhỏ bé trước vấn đề lớn lao. Trong ngữ cảnh thường gặp, cụm này thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động hay đóng góp nào đó là không đáng kể so với toàn bộ vấn đề hoặc khối lượng cần giải quyết.