Bản dịch của từ A fair few trong tiếng Việt

A fair few

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A fair few (Noun)

ə fˈɛɹ fjˈu
ə fˈɛɹ fjˈu
01

Số lượng đáng kể của một cái gì đó, nhiều hơn một vài nhưng không phải là một số lớn.

A considerable number of something, more than a few but not a large number.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu hiện được sử dụng để chỉ một số lượng đáng kể nhưng ở mức độ vừa phải.

An expression used to indicate a significant quantity that is somewhat moderate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến nhiều hơn một vài, thường ngụ ý ý nghĩa tích cực về số lượng.

Refers to more than a few, typically implying a positive connotation about the quantity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A fair few cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A fair few

Không có idiom phù hợp