Bản dịch của từ A game trong tiếng Việt
A game
A game (Noun)
Một hình thức chơi có cấu trúc, thường được thực hiện để giải trí.
A structured form of play often undertaken for enjoyment.
Chess is a game that requires strategic thinking and patience.
Cờ vua là một trò chơi đòi hỏi tư duy chiến lược và kiên nhẫn.
Playing video games is not a game for everyone in social settings.
Chơi video game không phải là một trò chơi cho mọi người trong môi trường xã hội.
What kind of game do you enjoy playing with friends?
Bạn thích chơi trò chơi nào với bạn bè?
Playing chess is a game that requires strategic thinking and planning.
Chơi cờ vua là một trò chơi đòi hỏi tư duy chiến lược và lập kế hoạch.
Soccer is not just a game; it brings communities together.
Bóng đá không chỉ là một trò chơi; nó gắn kết cộng đồng lại với nhau.
Is poker a game of luck or skill among friends?
Liệu poker có phải là một trò chơi của sự may mắn hay kỹ năng giữa bạn bè không?
Một trò tiêu khiển hoặc hoạt động cụ thể được thực hiện để giải trí.
A particular pastime or activity done for amusement.
Last weekend, we played a game of soccer in the park.
Cuối tuần trước, chúng tôi đã chơi một trận bóng đá ở công viên.
We did not enjoy the game because it was too complicated.
Chúng tôi không thích trò chơi vì nó quá phức tạp.
Do you want to join us for a game of cards tonight?
Bạn có muốn tham gia chơi bài với chúng tôi tối nay không?
"Game" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một hoạt động giải trí có tính cạnh tranh, thường liên quan đến quy tắc và mục tiêu cụ thể. Từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "game" còn có thể ám chỉ đến một bộ môn thể thao cụ thể hoặc những hoạt động ngoài trời, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các trò chơi điện tử và trò chơi trên bàn. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này có thể dùng để chỉ sự tham gia của nhiều người hoặc một cá nhân.
Từ "game" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ "gamen", có nghĩa là "trò chơi" hoặc "sự vui vẻ". Nguyên tố Latin "game" liên quan đến các hoạt động giải trí, thể hiện sự cạnh tranh hoặc sự tham gia. Qua quá trình phát triển, "game" không chỉ chỉ định các trò chơi thể chất mà còn mở rộng ra nhiều hình thức giải trí như trò chơi điện tử và trò chơi trên bàn, phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong văn hóa giải trí hiện đại.
Thuật ngữ "a game" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà chủ đề giải trí và sở thích thường được thảo luận. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn đối thoại về thể thao hoặc hoạt động giải trí. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "a game" thường được sử dụng khi nói về các trò chơi thể thao, giải trí hoặc các hoạt động nhóm, phản ánh sự tương tác xã hội và giải trí trong đời sống.