Bản dịch của từ A game trong tiếng Việt

A game

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A game (Noun)

01

Một hình thức chơi có cấu trúc, thường được thực hiện để giải trí.

A structured form of play often undertaken for enjoyment.

Ví dụ

Chess is a game that requires strategic thinking and patience.

Cờ vua là một trò chơi đòi hỏi tư duy chiến lược và kiên nhẫn.

Playing video games is not a game for everyone in social settings.

Chơi video game không phải là một trò chơi cho mọi người trong môi trường xã hội.

What kind of game do you enjoy playing with friends?

Bạn thích chơi trò chơi nào với bạn bè?

02

Một hoạt động liên quan đến kỹ năng hoặc cơ hội, thường được chơi để cạnh tranh.

An activity involving skill or chance often played for competition.

Ví dụ

Playing chess is a game that requires strategic thinking and planning.

Chơi cờ vua là một trò chơi đòi hỏi tư duy chiến lược và lập kế hoạch.

Soccer is not just a game; it brings communities together.

Bóng đá không chỉ là một trò chơi; nó gắn kết cộng đồng lại với nhau.

Is poker a game of luck or skill among friends?

Liệu poker có phải là một trò chơi của sự may mắn hay kỹ năng giữa bạn bè không?

03

Một trò tiêu khiển hoặc hoạt động cụ thể được thực hiện để giải trí.

A particular pastime or activity done for amusement.

Ví dụ

Last weekend, we played a game of soccer in the park.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã chơi một trận bóng đá ở công viên.

We did not enjoy the game because it was too complicated.

Chúng tôi không thích trò chơi vì nó quá phức tạp.

Do you want to join us for a game of cards tonight?

Bạn có muốn tham gia chơi bài với chúng tôi tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A game cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I strongly recommend playing a jigsaw puzzle whenever you are on a quest for a new [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] In detail, they have to utilize their intelligence to devise strategies and manoeuvres to win the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Firstly, playing with consoles allow children to develop their cognitive ability to a certain extent, depending on how difficult the is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Secondly, playing excessively also causes children to lose their communication skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with A game

Không có idiom phù hợp