Bản dịch của từ A piece of cake trong tiếng Việt
A piece of cake

A piece of cake (Phrase)
Making friends at the party was a piece of cake for John.
Việc kết bạn tại bữa tiệc là điều rất dễ dàng với John.
Finding a good restaurant in this area is not a piece of cake.
Việc tìm một nhà hàng tốt trong khu vực này không dễ dàng.
Is organizing a community event a piece of cake for you?
Việc tổ chức một sự kiện cộng đồng có dễ dàng với bạn không?
A piece of cake (Idiom)
Making friends in college is a piece of cake.
Kết bạn ở trường đại học thật dễ dàng.
Finding a good coffee shop is not a piece of cake.
Tìm một quán cà phê tốt không dễ dàng.
Is organizing a social event a piece of cake?
Tổ chức một sự kiện xã hội có dễ dàng không?
Making friends at the party was a piece of cake for Sarah.
Kết bạn ở bữa tiệc thật dễ dàng với Sarah.
Building rapport is not a piece of cake for everyone.
Xây dựng mối quan hệ không phải là điều dễ dàng với mọi người.
Một tình huống đơn giản hoặc dễ hiểu.
A situation that is simple or straightforward
Making friends at the party was a piece of cake.
Kết bạn ở bữa tiệc thật dễ dàng.
It isn't a piece of cake to organize a big event.
Không dễ dàng để tổ chức một sự kiện lớn.
Is networking at social events really a piece of cake?
Việc kết nối tại các sự kiện xã hội có thật sự dễ dàng không?
Making new friends in college is a piece of cake.
Kết bạn mới ở đại học thật đơn giản.
Finding a good café in this city is not a piece of cake.
Tìm một quán cà phê tốt ở thành phố này không dễ dàng.
Making friends at the party was a piece of cake for Sarah.
Kết bạn tại bữa tiệc là một điều rất dễ dàng với Sarah.
Planning a social event is not a piece of cake for everyone.
Lên kế hoạch cho một sự kiện xã hội không phải là điều dễ dàng với mọi người.
Is organizing a community picnic really a piece of cake?
Có phải tổ chức một buổi dã ngoại cộng đồng thực sự rất dễ dàng không?
Making new friends at the party was a piece of cake.
Kết bạn mới tại bữa tiệc thật dễ dàng.
Organizing the community event was not a piece of cake.
Tổ chức sự kiện cộng đồng không hề dễ dàng.
Making friends at the party was a piece of cake for John.
Kết bạn tại bữa tiệc là một điều dễ dàng với John.
Finding a good restaurant in this city is not a piece of cake.
Tìm một nhà hàng tốt trong thành phố này không phải là dễ dàng.
Is getting a job in social media a piece of cake today?
Có phải tìm việc trong lĩnh vực truyền thông xã hội là dễ dàng hôm nay không?
Making friends in college is a piece of cake for many students.
Kết bạn ở đại học là một điều dễ dàng với nhiều sinh viên.
Finding a good social activity is not a piece of cake.
Tìm một hoạt động xã hội tốt không phải là điều dễ dàng.
Organizing the community picnic was a piece of cake for Sarah.
Tổ chức buổi picnic cộng đồng là một việc rất dễ dàng với Sarah.
The volunteer work is not a piece of cake for everyone.
Công việc tình nguyện không phải là một việc dễ dàng với mọi người.
Is planning the social event a piece of cake for you?
Lập kế hoạch cho sự kiện xã hội có dễ dàng với bạn không?
Making friends online is a piece of cake for many teenagers.
Kết bạn trực tuyến là một chuyện dễ dàng với nhiều thanh thiếu niên.
Joining social media isn't a piece of cake for older adults.
Tham gia mạng xã hội không phải là điều dễ dàng với người lớn tuổi.
Cụm từ "a piece of cake" trong tiếng Anh có nghĩa là một việc gì đó rất dễ thực hiện. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm của cụm từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng có thể khác biệt một chút về ngữ điệu và nhấn âm. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "a piece of cake" xuất phát từ thế kỷ 19 trong tiếng Anh, ban đầu được dùng để mô tả một điều gì đó rất đơn giản hoặc dễ dàng thực hiện. Có thể thấy, nguồn gốc của cụm từ này liên quan đến các buổi tiệc tùng hay lễ hội, nơi bánh thường được tặng thưởng cho người thắng cuộc. Ngày nay, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, ám chỉ những nhiệm vụ dễ dàng trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "a piece of cake" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ một nhiệm vụ dễ dàng hoặc không khó khăn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, đặc biệt khi thí sinh mô tả những trải nghiệm hoặc cảm xúc của họ về một bài kiểm tra hoặc một công việc cụ thể. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Đối với các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp bình thường, văn chương phi hư cấu và các bài viết mang tính chất mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
