Bản dịch của từ A piece of cake trong tiếng Việt

A piece of cake

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A piece of cake(Phrase)

ə pˈis ˈʌv kˈeɪk
ə pˈis ˈʌv kˈeɪk
01

Một cái gì đó rất dễ dàng để làm.

Something very easy to do.

Ví dụ

A piece of cake(Idiom)

əˈpi.səfˌkeɪk
əˈpi.səfˌkeɪk
01

Một nhiệm vụ hoặc công việc đòi hỏi ít nỗ lực.

A task or job that requires little effort

Ví dụ
02

Một tình huống đơn giản hoặc dễ hiểu.

A situation that is simple or straightforward

Ví dụ
03

Một việc gì đó rất dễ thực hiện.

Something that is very easy to do

Ví dụ
04

Một mục tiêu hoặc mục đích dễ dàng đạt được.

An easily achieved goal or objective

Ví dụ
05

Một nhiệm vụ đòi hỏi ít nỗ lực hoặc kỹ năng.

A task requiring little effort or skill

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh