Bản dịch của từ A piece of cake trong tiếng Việt

A piece of cake

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A piece of cake (Phrase)

01

Một cái gì đó rất dễ dàng để làm.

Something very easy to do.

Ví dụ

Making friends at the party was a piece of cake for John.

Việc kết bạn tại bữa tiệc là điều rất dễ dàng với John.

Finding a good restaurant in this area is not a piece of cake.

Việc tìm một nhà hàng tốt trong khu vực này không dễ dàng.

Is organizing a community event a piece of cake for you?

Việc tổ chức một sự kiện cộng đồng có dễ dàng với bạn không?

A piece of cake (Idiom)

01

Một nhiệm vụ hoặc công việc đòi hỏi ít nỗ lực.

A task or job that requires little effort

Ví dụ

Making friends in college is a piece of cake.

Kết bạn ở trường đại học thật dễ dàng.

Finding a good coffee shop is not a piece of cake.

Tìm một quán cà phê tốt không dễ dàng.

Is organizing a social event a piece of cake?

Tổ chức một sự kiện xã hội có dễ dàng không?

Making friends at the party was a piece of cake for Sarah.

Kết bạn ở bữa tiệc thật dễ dàng với Sarah.

Building rapport is not a piece of cake for everyone.

Xây dựng mối quan hệ không phải là điều dễ dàng với mọi người.

02

Một tình huống đơn giản hoặc dễ hiểu.

A situation that is simple or straightforward

Ví dụ

Making friends at the party was a piece of cake.

Kết bạn ở bữa tiệc thật dễ dàng.

It isn't a piece of cake to organize a big event.

Không dễ dàng để tổ chức một sự kiện lớn.

Is networking at social events really a piece of cake?

Việc kết nối tại các sự kiện xã hội có thật sự dễ dàng không?

Making new friends in college is a piece of cake.

Kết bạn mới ở đại học thật đơn giản.

Finding a good café in this city is not a piece of cake.

Tìm một quán cà phê tốt ở thành phố này không dễ dàng.

03

Một việc gì đó rất dễ thực hiện.

Something that is very easy to do

Ví dụ

Making friends at the party was a piece of cake for Sarah.

Kết bạn tại bữa tiệc là một điều rất dễ dàng với Sarah.

Planning a social event is not a piece of cake for everyone.

Lên kế hoạch cho một sự kiện xã hội không phải là điều dễ dàng với mọi người.

Is organizing a community picnic really a piece of cake?

Có phải tổ chức một buổi dã ngoại cộng đồng thực sự rất dễ dàng không?

Making new friends at the party was a piece of cake.

Kết bạn mới tại bữa tiệc thật dễ dàng.

Organizing the community event was not a piece of cake.

Tổ chức sự kiện cộng đồng không hề dễ dàng.

04

Một mục tiêu hoặc mục đích dễ dàng đạt được.

An easily achieved goal or objective

Ví dụ

Making friends at the party was a piece of cake for John.

Kết bạn tại bữa tiệc là một điều dễ dàng với John.

Finding a good restaurant in this city is not a piece of cake.

Tìm một nhà hàng tốt trong thành phố này không phải là dễ dàng.

Is getting a job in social media a piece of cake today?

Có phải tìm việc trong lĩnh vực truyền thông xã hội là dễ dàng hôm nay không?

Making friends in college is a piece of cake for many students.

Kết bạn ở đại học là một điều dễ dàng với nhiều sinh viên.

Finding a good social activity is not a piece of cake.

Tìm một hoạt động xã hội tốt không phải là điều dễ dàng.

05

Một nhiệm vụ đòi hỏi ít nỗ lực hoặc kỹ năng.

A task requiring little effort or skill

Ví dụ

Organizing the community picnic was a piece of cake for Sarah.

Tổ chức buổi picnic cộng đồng là một việc rất dễ dàng với Sarah.

The volunteer work is not a piece of cake for everyone.

Công việc tình nguyện không phải là một việc dễ dàng với mọi người.

Is planning the social event a piece of cake for you?

Lập kế hoạch cho sự kiện xã hội có dễ dàng với bạn không?

Making friends online is a piece of cake for many teenagers.

Kết bạn trực tuyến là một chuyện dễ dàng với nhiều thanh thiếu niên.

Joining social media isn't a piece of cake for older adults.

Tham gia mạng xã hội không phải là điều dễ dàng với người lớn tuổi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A piece of cake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] At first, I thought it would be a of because I had done this kind of thing before [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with A piece of cake

Không có idiom phù hợp