Bản dịch của từ Abdominals trong tiếng Việt
Abdominals
Abdominals (Noun)
Many athletes train their abdominals for better performance in competitions.
Nhiều vận động viên tập luyện cơ bụng để cải thiện hiệu suất thi đấu.
Most people do not focus on their abdominals during workouts.
Hầu hết mọi người không chú ý đến cơ bụng trong các buổi tập.
How often do you exercise your abdominals for a strong core?
Bạn thường xuyên tập cơ bụng để có một cơ thể khỏe mạnh không?
Abdominals (Noun Countable)
Một loại bài tập tập trung vào việc tăng cường cơ bụng.
A type of exercise that focuses on strengthening the abdominal muscles.
Many people do abdominals to improve their core strength.
Nhiều người tập abdominals để cải thiện sức mạnh cơ bụng.
Not everyone enjoys doing abdominals during group fitness classes.
Không phải ai cũng thích tập abdominals trong các lớp thể dục nhóm.
Do you think abdominals are essential for a balanced workout?
Bạn có nghĩ rằng abdominals là cần thiết cho một buổi tập cân bằng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp