Bản dịch của từ Abdominals trong tiếng Việt

Abdominals

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdominals (Noun)

æbdɑmɪnlz
æbdɑmɪnlz
01

Các cơ ở vùng bụng, đặc biệt là cơ bụng thẳng, giúp duy trì tư thế tốt và hỗ trợ cột sống.

Muscles in the stomach area especially the rectus abdominis which help maintain good posture and support the spine.

Ví dụ

Many athletes train their abdominals for better performance in competitions.

Nhiều vận động viên tập luyện cơ bụng để cải thiện hiệu suất thi đấu.

Most people do not focus on their abdominals during workouts.

Hầu hết mọi người không chú ý đến cơ bụng trong các buổi tập.

How often do you exercise your abdominals for a strong core?

Bạn thường xuyên tập cơ bụng để có một cơ thể khỏe mạnh không?

Abdominals (Noun Countable)

æbdɑmɪnlz
æbdɑmɪnlz
01

Một loại bài tập tập trung vào việc tăng cường cơ bụng.

A type of exercise that focuses on strengthening the abdominal muscles.

Ví dụ

Many people do abdominals to improve their core strength.

Nhiều người tập abdominals để cải thiện sức mạnh cơ bụng.

Not everyone enjoys doing abdominals during group fitness classes.

Không phải ai cũng thích tập abdominals trong các lớp thể dục nhóm.

Do you think abdominals are essential for a balanced workout?

Bạn có nghĩ rằng abdominals là cần thiết cho một buổi tập cân bằng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdominals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominals

Không có idiom phù hợp