Bản dịch của từ Abdominoscopy trong tiếng Việt

Abdominoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdominoscopy (Noun)

æbdˌɑməpənˈɪski
æbdˌɑməpənˈɪski
01

Ban đầu: khám bụng bằng mắt hoặc bằng các phương pháp khám thực thể tiêu chuẩn khác (sờ nắn, gõ, v.v.) (hiện không được sử dụng). sử dụng sau này: kiểm tra nội soi khoang bụng.

Originally examination of the abdomen by visual inspection or by other standard methods of physical examination palpation percussion etc now disused in later use endoscopic examination of the abdominal cavity.

Ví dụ

Abdominoscopy was once important for diagnosing abdominal issues in patients.

Nội soi bụng từng rất quan trọng để chẩn đoán các vấn đề bụng.

Doctors no longer use abdominoscopy for routine abdominal examinations.

Bác sĩ không còn sử dụng nội soi bụng cho các kiểm tra thường xuyên.

Is abdominoscopy still relevant in today's medical practices for social health?

Nội soi bụng còn phù hợp trong các thực hành y tế hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abdominoscopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominoscopy

Không có idiom phù hợp