Bản dịch của từ Abducted trong tiếng Việt

Abducted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abducted (Verb)

əbdˈʌktɪd
æbdˈʌktɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ bắt cóc.

Simple past and past participle of abduct.

Ví dụ

The police reported that three children were abducted last Saturday.

Cảnh sát báo cáo rằng ba đứa trẻ đã bị bắt cóc vào thứ Bảy tuần trước.

Many families are not aware that their children can be abducted.

Nhiều gia đình không biết rằng con cái họ có thể bị bắt cóc.

Were the victims of the abducted children found safely?

Các nạn nhân của những đứa trẻ bị bắt cóc có được tìm thấy an toàn không?

Dạng động từ của Abducted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abduct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abducting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abducted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to freak out and thought about some horrifying scenarios, like or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Abducted

Không có idiom phù hợp