Bản dịch của từ Abducted trong tiếng Việt
Abducted

Abducted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vụ bắt cóc.
Simple past and past participle of abduct.
The police reported that three children were abducted last Saturday.
Cảnh sát báo cáo rằng ba đứa trẻ đã bị bắt cóc vào thứ Bảy tuần trước.
Many families are not aware that their children can be abducted.
Nhiều gia đình không biết rằng con cái họ có thể bị bắt cóc.
Were the victims of the abducted children found safely?
Các nạn nhân của những đứa trẻ bị bắt cóc có được tìm thấy an toàn không?
Dạng động từ của Abducted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abducting |
Họ từ
"Abducted" là một động từ quá khứ của "abduct", có nghĩa là bắt cóc hoặc lấy đi một người một cách trái phép. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tội phạm, liên quan đến việc chiếm đoạt tự do của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách thức phát âm có thể khác biệt một chút giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "abducted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abductus", một dạng phân từ của động từ "abducere", nghĩa là "dẫn đi, kéo đi". "Ab-" có nghĩa là "ra khỏi", trong khi "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến hành động cưỡng chế một cá nhân ra khỏi môi trường an toàn hoặc kiểm soát. Hiện nay, "abducted" thường được dùng để chỉ hành vi bắt cóc, phản ánh sự vi phạm quyền tự do của cá nhân.
Từ "abducted" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nghe khi đề cập đến các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc câu chuyện về mất tích. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh báo chí, pháp lý, và tiểu thuyết hình sự, khi mô tả hành động bắt cóc hoặc chiếm đoạt một cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày khá hạn chế, nhưng nó có ý nghĩa nghiêm trọng và thu hút sự chú ý, thường liên quan đến các thảo luận về an ninh hoặc tâm lý học tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
