Bản dịch của từ Abducts trong tiếng Việt

Abducts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abducts (Verb)

æbdˈʌkts
æbdˈʌkts
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự bắt cóc.

Thirdperson singular simple present indicative of abduct.

Ví dụ

He abducts children for illegal adoptions in many countries.

Anh ta bắt cóc trẻ em để nhận con nuôi trái phép ở nhiều quốc gia.

She does not abduct anyone during her social work activities.

Cô ấy không bắt cóc ai trong các hoạt động từ thiện xã hội của mình.

Does he abduct people for ransom in the city?

Anh ta có bắt cóc người để đòi tiền chuộc ở thành phố không?

Dạng động từ của Abducts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abduct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abducting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abducts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to freak out and thought about some horrifying scenarios, like or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Abducts

Không có idiom phù hợp