Bản dịch của từ Abelmosks trong tiếng Việt
Abelmosks

Abelmosks (Noun)
Số nhiều của abelmosk.
Plural of abelmosk.
The farmers harvested abelmosks last summer for the local market.
Các nông dân đã thu hoạch abelmosks vào mùa hè năm ngoái cho thị trường địa phương.
Many people do not know about the benefits of abelmosks in cooking.
Nhiều người không biết về lợi ích của abelmosks trong nấu ăn.
Are abelmosks popular in Vietnamese cuisine or not?
Abelmosks có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?
Họ từ
Abelmosk, hay còn gọi là "sambac" hay "musk okra", là một loại thực vật thuộc họ Malvaceae, có tên khoa học là Abelmoschus moschatus. Loài cây này chủ yếu được trồng để lấy hạt, có mùi hương đặc trưng giống như hương nhục đậu khấu, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và thực phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "abelmosk", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm trong các vùng khác nhau.
Từ "abelmosk" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "abū al-ḳaṣt" (أبو القس), nghĩa là "cha của hạt giống". Từ này đã được Latin hóa trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong lịch sử, abelmosk được biết đến như một loại cây có hoa thường dùng trong y học cổ truyền và làm gia vị. Ngày nay, từ này vẫn giữ lại mối liên hệ với thiên nhiên và sinh học, nhấn mạnh đến tính dược liệu của cây cỏ.
Từ "abelmosks" (hạt bông) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói và viết, khi mà ngữ cảnh chuyên sâu về thực phẩm hoặc dược liệu rất hiếm gặp. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thực vật học hoặc nghiên cứu dược tính. Hạt bông thường được nhắc đến trong các tài liệu liên quan đến ẩm thực, y học cổ truyền và nghiên cứu nông nghiệp.