Bản dịch của từ Musk trong tiếng Việt
Musk

Musk (Noun)
The musk was once popular for its unique scent.
Mùi hương độc đáo của loài musk đã từng rất phổ biến.
The musk's fragrance was highly valued in ancient societies.
Mùi hương của musk được đánh giá cao trong xã hội cổ đại.
People used to grow musk for its aromatic properties.
Người ta trồng musk vì tính chất thơm của nó.
She bought a perfume with musk as the main ingredient.
Cô ấy đã mua một loại nước hoa có musk là thành phần chính.
The musk deer uses its musk to mark its territory.
Hươu musk sử dụng musk của mình để đánh dấu lãnh thổ.
The scent of musk is often associated with luxury perfumes.
Hương thơm của musk thường được liên kết với nước hoa sang trọng.
Dạng danh từ của Musk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Musk | Musks |
Họ từ
Từ "musk" trong tiếng Anh chỉ một loại mùi hương đặc trưng, thường xuất phát từ tuyến mùi của một số loài động vật như nhắc đến ở động vật như thú nhồi bông hoặc từ các hợp chất tổng hợp. Trong tiếng Anh Anh, "musk" thường sử dụng để mô tả mùi thơm trong nước hoa, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến tác dụng sinh học của nó trong các nghiên cứu về tâm lý học. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa chủ yếu xuất phát từ bối cảnh văn hóa và kinh tế trong hai khu vực.
Từ "musk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "muscus", đến từ tiếng Hy Lạp "moschos", có nghĩa là một loại mùi hương mạnh được sản xuất bởi tuyến hôi của loài hươu xạ. Ban đầu, "musk" chỉ về chất chiết xuất từ động vật, sau này được mở rộng để bao gồm các hợp chất tổng hợp có mùi hương tương tự. Ngày nay, "musk" thường được sử dụng trong ngành nước hoa và mỹ phẩm, liên kết với sự quyến rũ và sang trọng.
Từ “musk” xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe với chủ đề về tự nhiên, thơm, và hóa học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ mùi hương đặc trưng có từ các loài động vật hoặc trong ngành công nghiệp nước hoa. Từ "musk" cũng có thể liên quan đến các thảo luận về sinh học hoặc sinh lý học, nơi mà các mùi hương đóng vai trò quan trọng trong hành vi giao phối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp