Bản dịch của từ Musk trong tiếng Việt

Musk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musk (Noun)

məsk
mˈʌsk
01

Một họ hàng của hoa khỉ, trước đây được trồng để tạo mùi thơm xạ hương nhưng đã bị mất đi trong quá trình phát triển các giống hoa hiện đại.

A relative of the monkey flower, formerly cultivated for a musky fragrance which has been lost in the development of modern varieties.

Ví dụ

The musk was once popular for its unique scent.

Mùi hương độc đáo của loài musk đã từng rất phổ biến.

The musk's fragrance was highly valued in ancient societies.

Mùi hương của musk được đánh giá cao trong xã hội cổ đại.

People used to grow musk for its aromatic properties.

Người ta trồng musk vì tính chất thơm của nó.

02

Một chất màu nâu đỏ có mùi nồng do hươu xạ đực tiết ra để đánh dấu mùi hương và là một thành phần quan trọng trong chế tạo nước hoa.

A strong-smelling reddish-brown substance which is secreted by the male musk deer for scent-marking and is an important ingredient in perfumery.

Ví dụ

She bought a perfume with musk as the main ingredient.

Cô ấy đã mua một loại nước hoa có musk là thành phần chính.

The musk deer uses its musk to mark its territory.

Hươu musk sử dụng musk của mình để đánh dấu lãnh thổ.

The scent of musk is often associated with luxury perfumes.

Hương thơm của musk thường được liên kết với nước hoa sang trọng.

Dạng danh từ của Musk (Noun)

SingularPlural

Musk

Musks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musk

Không có idiom phù hợp