Bản dịch của từ Above the fold trong tiếng Việt
Above the fold

Above the fold (Idiom)
The charity's donation button is above the fold on their website.
Nút quyên góp của tổ chức từ thiện nằm trên trang web.
The important news article is not above the fold anymore.
Bài báo quan trọng không còn nằm trên trang nữa.
Is the social media post above the fold for better visibility?
Bài đăng trên mạng xã hội có nằm trên trang để dễ thấy không?
Đề cập đến nội dung được coi là có tầm quan trọng hoặc giá trị hàng đầu.
Referring to content that is considered of primary importance or value.
The article featured above the fold highlights social issues in America.
Bài viết nổi bật ở trên cùng nêu bật các vấn đề xã hội ở Mỹ.
Social topics are not always above the fold in mainstream media.
Các chủ đề xã hội không phải lúc nào cũng nổi bật ở các phương tiện truyền thông chính thống.
Are social justice stories always placed above the fold in newspapers?
Có phải các câu chuyện về công lý xã hội luôn được đặt ở trên cùng trong báo không?
Được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí để biểu thị vị trí trên trang nhất.
Used in the context of journalism to denote frontpage placement.
The article about climate change was above the fold in The Times.
Bài báo về biến đổi khí hậu nằm ở vị trí trên trang của The Times.
Many social issues are not above the fold in popular newspapers.
Nhiều vấn đề xã hội không nằm ở vị trí trên trang của các tờ báo phổ biến.
Is the new policy above the fold in today's social news?
Chính sách mới có nằm ở vị trí trên trang của tin tức xã hội hôm nay không?
“Above the fold” là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí và thiết kế web, chỉ phần thông tin được hiển thị ngay lập tức mà không cần phải cuộn trang. Trong báo in, nó đề cập đến phần trên của mặt báo khi được gập lại, trong khi trong thiết kế web, nó chỉ khu vực người dùng thấy ngay khi truy cập trang mà không cần cuộn xuống. Khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của nội dung đó trong việc thu hút sự chú ý và giữ chân người đọc.
Thuật ngữ "above the fold" xuất phát từ tiếng Latinh "fold" trong nghĩa là gấp, chỉ phần trên của tờ báo mà người đọc thấy ngay lập tức khi tờ báo được gập lại. Vào thế kỷ 19, các nhà xuất bản thường đặt thông tin quan trọng tại vị trí này để thu hút sự chú ý của độc giả. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông trực tuyến, chỉ các nội dung nổi bật mà người dùng thấy ngay khi truy cập trang web, không cần cuộn xuống.
Cụm từ "above the fold" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nhằm nhấn mạnh vị trí ưu tiên của thông tin trên trang. Trong ngữ cảnh thông tin truyền thông, thuật ngữ này chỉ phần nội dung ngay trên nửa trên của một tờ báo hoặc trang web mà người đọc dễ dàng nhìn thấy mà không cần cuộn. Thường được sử dụng trong marketing để tối ưu hóa trình bày thông điệp, cụm từ này thể hiện tầm quan trọng của việc hấp dẫn người đọc ngay từ cái nhìn đầu tiên.