Bản dịch của từ Absence seizure trong tiếng Việt
Absence seizure

Absence seizure (Noun)
(y học) một loại động kinh biểu hiện bệnh động kinh nhỏ. cơn động kinh ngắn kéo dài tới 30 giây liên quan đến trạng thái lơ đãng và mất ý thức, có thể bao gồm cả co giật; không bao gồm co thắt hoặc bất tỉnh.
(medicine) a type of seizure indicative of petit mal epilepsy. brief seizure lasting up to 30 seconds involving vacantness and lack of awareness, possibly including twitching; not including spasm or unconsciousness.
John experienced an absence seizure during the community meeting yesterday.
John đã trải qua một cơn động kinh vắng mặt trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
There were no absence seizures reported at the social event last week.
Không có cơn động kinh vắng mặt nào được báo cáo tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did Sarah have an absence seizure at the family gathering last month?
Có phải Sarah đã có một cơn động kinh vắng mặt tại buổi họp gia đình tháng trước không?
Cơn động kinh vắng mặt (absence seizure) là một dạng cơn động kinh thường gặp ở trẻ em, đặc trưng bởi sự mất ý thức ngắn ngủi và không kèm theo cử động co giật. Cơn thường kéo dài từ vài giây đến một phút và có thể xảy ra nhiều lần trong ngày. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "a" trong "absence".
Từ "absence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absentia", mang nghĩa là "không có mặt" từ gốc "ab-" (khỏi) và "esse" (có). Được sử dụng trong lĩnh vực y tế, "absence seizure" đề cập đến một dạng động kinh mà bệnh nhân có thể ngừng hoàn toàn hoạt động và không có phản ứng trong một thời gian ngắn, thường kéo dài vài giây. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và biểu hiện lâm sàng đã tạo nên sự hình thành thuật ngữ này, phản ánh đặc điểm của cơn co giật liên quan đến sự "vắng mặt" trong ý thức.
"Absence seizure" là thuật ngữ y học chỉ một loại cơn động kinh ngắn, thường gặp ở trẻ em. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp do tính chuyên môn của nó, chủ yếu chỉ xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến sức khỏe hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực thần kinh học, tư vấn tâm lý, và thảo luận về bệnh lý động kinh, chủ yếu trong các tài liệu y khoa và các cuộc hội thảo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp