Bản dịch của từ Academic achievement trong tiếng Việt

Academic achievement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic achievement (Noun)

ˌækədˈɛmɨk ətʃˈivmənt
ˌækədˈɛmɨk ətʃˈivmənt
01

Mức độ mà một sinh viên, giáo viên hoặc tổ chức đã đạt được các mục tiêu giáo dục của họ.

The extent to which a student, teacher, or institution has achieved their educational goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự công nhận về sự xuất sắc trong học tập hoặc hiệu suất, thường thông qua các phần thưởng hoặc chứng chỉ.

Recognition of excellence in study or performance, often through awards or certifications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kết quả có thể đo lường được của việc học tập, thường được lượng hóa bằng điểm số hoặc điểm thi chuẩn.

A measurable outcome of learning, often quantified by grades or standardized test scores.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic achievement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] I wholeheartedly support this view, as and passing examinations are fundamental to a student's future prospects [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Academic achievement

Không có idiom phù hợp