Bản dịch của từ Academic achievement trong tiếng Việt
Academic achievement
Academic achievement (Noun)
Mức độ mà một sinh viên, giáo viên hoặc tổ chức đã đạt được các mục tiêu giáo dục của họ.
The extent to which a student, teacher, or institution has achieved their educational goals.
Sự công nhận về sự xuất sắc trong học tập hoặc hiệu suất, thường thông qua các phần thưởng hoặc chứng chỉ.
Recognition of excellence in study or performance, often through awards or certifications.
Một kết quả có thể đo lường được của việc học tập, thường được lượng hóa bằng điểm số hoặc điểm thi chuẩn.
A measurable outcome of learning, often quantified by grades or standardized test scores.
Khái niệm "academic achievement" chỉ sự thành công trong học tập và trình độ kiến thức mà một cá nhân đạt được thông qua các hoạt động giáo dục. Thuật ngữ này thường được đo bằng điểm số, bằng cấp hoặc các thành tích học thuật khác. Ở Anh, thuật ngữ tương đương "academic achievement" cũng được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy sự chú trọng khác nhau giữa hai nền giáo dục: Mỹ thường nhấn mạnh đến các bài kiểm tra chuẩn hóa, trong khi Anh chú trọng vào các kỳ thi cuối khóa.