Bản dịch của từ Academic achievement trong tiếng Việt
Academic achievement
Academic achievement (Noun)
Mức độ mà một sinh viên, giáo viên hoặc tổ chức đã đạt được các mục tiêu giáo dục của họ.
The extent to which a student, teacher, or institution has achieved their educational goals.
Students' academic achievement significantly impacts their future job opportunities.
Thành tích học tập của sinh viên ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm.
Many believe that academic achievement does not equal personal success.
Nhiều người tin rằng thành tích học tập không đồng nghĩa với thành công cá nhân.
What factors influence academic achievement in high school students today?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thành tích học tập của học sinh trung học hiện nay?
Sự công nhận về sự xuất sắc trong học tập hoặc hiệu suất, thường thông qua các phần thưởng hoặc chứng chỉ.
Recognition of excellence in study or performance, often through awards or certifications.
Many students received academic achievement awards at the annual ceremony.
Nhiều sinh viên đã nhận giải thưởng thành tích học tập tại buổi lễ thường niên.
Not all students achieve recognition for their academic achievement in school.
Không phải tất cả sinh viên đều đạt được sự công nhận cho thành tích học tập.
What factors contribute to a student's academic achievement in their community?
Những yếu tố nào góp phần vào thành tích học tập của sinh viên trong cộng đồng?
Một kết quả có thể đo lường được của việc học tập, thường được lượng hóa bằng điểm số hoặc điểm thi chuẩn.
A measurable outcome of learning, often quantified by grades or standardized test scores.
Many students celebrate their academic achievement during graduation ceremonies each year.
Nhiều sinh viên ăn mừng thành tích học tập của họ trong lễ tốt nghiệp hàng năm.
Not all students achieve high academic achievement in standardized tests.
Không phải tất cả sinh viên đều đạt thành tích học tập cao trong các bài kiểm tra chuẩn hóa.
What factors influence a student's academic achievement in social studies?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thành tích học tập của sinh viên trong môn xã hội?
Khái niệm "academic achievement" chỉ sự thành công trong học tập và trình độ kiến thức mà một cá nhân đạt được thông qua các hoạt động giáo dục. Thuật ngữ này thường được đo bằng điểm số, bằng cấp hoặc các thành tích học thuật khác. Ở Anh, thuật ngữ tương đương "academic achievement" cũng được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy sự chú trọng khác nhau giữa hai nền giáo dục: Mỹ thường nhấn mạnh đến các bài kiểm tra chuẩn hóa, trong khi Anh chú trọng vào các kỳ thi cuối khóa.