Bản dịch của từ Acceptor trong tiếng Việt

Acceptor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acceptor (Noun)

əkˈsɛp.tɚ
əkˈsɛp.tɚ
01

(vật lý) nguyên tử nhận hóa học tạo thành lỗ trống dương trong chất bán dẫn.

Physics a chemical acceptor atom forming a positive hole in a semiconductor.

Ví dụ

The acceptor in the semiconductor allows for positive holes.

Người chấp nhận trong bán dẫn cho phép lỗ dương.

The acceptor atom plays a key role in the semiconductor.

Nguyên tử chấp nhận đóng vai trò quan trọng trong bán dẫn.

The positive hole created by the acceptor influences conductivity.

Lỗ dương được tạo ra bởi chất chấp nhận ảnh hưởng đến dẫn điện.

02

(hóa sinh) phân tử arn vận chuyển có thể nhận một loại axit amin cụ thể.

Biochemistry a transfer rna molecule that can accept a specific amino acid.

Ví dụ

The biochemistry lab identified the acceptor for the amino acid.

Phòng thí nghiệm sinh học xác định người chấp nhận cho axit amin.

The social event showcased the role of the acceptor in protein synthesis.

Sự kiện xã hội giới thiệu vai trò của người chấp nhận trong tổng hợp protein.

Scientists studied the function of the acceptor in cellular processes.

Nhà khoa học nghiên cứu chức năng của người chấp nhận trong quá trình tế bào.

03

Người chấp nhận.

One who accepts.

Ví dụ

The charity's acceptor of donations was overwhelmed by the generosity.

Người chấp nhận quyên góp của tổ chức từ thiện bị choáng ngợp bởi sự hào phóng.

The school's acceptor of new students greeted each child warmly.

Người chấp nhận học sinh mới của trường chào đón mỗi đứa trẻ một cách ấm áp.

The company's acceptor of job applications carefully reviewed each submission.

Người chấp nhận đơn xin việc của công ty kiểm tra kỹ lưỡng từng bài nộp.

Dạng danh từ của Acceptor (Noun)

SingularPlural

Acceptor

Acceptors

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acceptor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acceptor

Không có idiom phù hợp