Bản dịch của từ Acceptor trong tiếng Việt
Acceptor

Acceptor (Noun)
The acceptor in the semiconductor allows for positive holes.
Người chấp nhận trong bán dẫn cho phép lỗ dương.
The acceptor atom plays a key role in the semiconductor.
Nguyên tử chấp nhận đóng vai trò quan trọng trong bán dẫn.
The positive hole created by the acceptor influences conductivity.
Lỗ dương được tạo ra bởi chất chấp nhận ảnh hưởng đến dẫn điện.
The biochemistry lab identified the acceptor for the amino acid.
Phòng thí nghiệm sinh học xác định người chấp nhận cho axit amin.
The social event showcased the role of the acceptor in protein synthesis.
Sự kiện xã hội giới thiệu vai trò của người chấp nhận trong tổng hợp protein.
Scientists studied the function of the acceptor in cellular processes.
Nhà khoa học nghiên cứu chức năng của người chấp nhận trong quá trình tế bào.
Người chấp nhận.
One who accepts.
The charity's acceptor of donations was overwhelmed by the generosity.
Người chấp nhận quyên góp của tổ chức từ thiện bị choáng ngợp bởi sự hào phóng.
The school's acceptor of new students greeted each child warmly.
Người chấp nhận học sinh mới của trường chào đón mỗi đứa trẻ một cách ấm áp.
The company's acceptor of job applications carefully reviewed each submission.
Người chấp nhận đơn xin việc của công ty kiểm tra kỹ lưỡng từng bài nộp.
Dạng danh từ của Acceptor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acceptor | Acceptors |
Họ từ
Từ "acceptor" trong tiếng Anh có nghĩa là một đối tượng, thường là một phân tử, nhận hoặc tiếp nhận một chất nào đó, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh hóa học hoặc sinh học. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ, sinh hóa và vật lý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "acceptor" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh áp dụng, người dùng cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể để sử dụng từ cho phù hợp.
Từ "acceptor" bắt nguồn từ Latinh "acceptare", có nghĩa là "chấp nhận" hay "tiếp nhận". Trong ngữ cảnh khoa học, "acceptor" được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc phân tử có khả năng tiếp nhận electron, proton hoặc các phần tử khác trong các phản ứng hóa học. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực như hóa học và vật lý, đặc biệt trong các nghiên cứu về quá trình trao đổi chất và tương tác hóa học.
Từ "acceptor" xuất hiện không thường xuyên trong các bối cảnh của bốn thành phần IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường liên quan đến các cuộc trao đổi ý kiến hoặc thảo luận về việc chấp nhận một đề xuất hoặc cung cấp một giải pháp. Trong phần đọc và viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học và vật lý, nơi "acceptor" chỉ đến chất nhận điện tử hoặc ion. Trong các lĩnh vực chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ đối tượng tiếp nhận trong các quá trình phản ứng hóa học hoặc tương tác sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp