Bản dịch của từ Accessorial charge trong tiếng Việt
Accessorial charge

Accessorial charge (Noun)
Một khoản phí hoặc chi phí bổ sung phát sinh cho một dịch vụ hoặc đồ vật cụ thể.
An additional fee or cost incurred for a particular service or item.
The accessorial charge for late payments is twenty dollars per month.
Phí phụ thu cho việc thanh toán muộn là hai mươi đô la mỗi tháng.
There is no accessorial charge for using public social services in our city.
Không có phí phụ thu khi sử dụng dịch vụ xã hội công cộng ở thành phố chúng tôi.
Is the accessorial charge included in the social program fees?
Phí phụ thu có bao gồm trong phí chương trình xã hội không?
The accessorial charge for extra baggage is $50 at Delta Airlines.
Phụ phí cho hành lý thêm là 50 đô la tại Delta Airlines.
There is no accessorial charge for using the gym at the hotel.
Không có phụ phí nào cho việc sử dụng phòng gym tại khách sạn.
Is the accessorial charge included in the final bill for services?
Phụ phí có được bao gồm trong hóa đơn cuối cùng cho dịch vụ không?
Một khoản phí bổ sung liên quan đến một giao dịch chính, thường cho các tùy chọn hoặc dịch vụ bổ sung được yêu cầu.
A supplemental charge associated with a primary transaction, often for extra options or services requested.
The accessorial charge for extra social services was $50 last month.
Phí bổ sung cho dịch vụ xã hội là 50 đô la tháng trước.
There was no accessorial charge for the community event last weekend.
Không có phí bổ sung cho sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Is the accessorial charge included in the social program fees?
Phí bổ sung có được bao gồm trong phí chương trình xã hội không?