Bản dịch của từ Accessorial charge trong tiếng Việt

Accessorial charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessorial charge (Noun)

æksˈɛsɚəli tʃˈɑɹdʒ
æksˈɛsɚəli tʃˈɑɹdʒ
01

Một khoản phí hoặc chi phí bổ sung phát sinh cho một dịch vụ hoặc đồ vật cụ thể.

An additional fee or cost incurred for a particular service or item.

Ví dụ

The accessorial charge for late payments is twenty dollars per month.

Phí phụ thu cho việc thanh toán muộn là hai mươi đô la mỗi tháng.

There is no accessorial charge for using public social services in our city.

Không có phí phụ thu khi sử dụng dịch vụ xã hội công cộng ở thành phố chúng tôi.

Is the accessorial charge included in the social program fees?

Phí phụ thu có bao gồm trong phí chương trình xã hội không?

02

Một khoản phí liên quan đến một dịch vụ hoặc sản phẩm phụ trợ đi kèm với dịch vụ chính.

A charge related to an ancillary service or product that accompanies the main service.

Ví dụ

The accessorial charge for extra baggage is $50 at Delta Airlines.

Phụ phí cho hành lý thêm là 50 đô la tại Delta Airlines.

There is no accessorial charge for using the gym at the hotel.

Không có phụ phí nào cho việc sử dụng phòng gym tại khách sạn.

Is the accessorial charge included in the final bill for services?

Phụ phí có được bao gồm trong hóa đơn cuối cùng cho dịch vụ không?

03

Một khoản phí bổ sung liên quan đến một giao dịch chính, thường cho các tùy chọn hoặc dịch vụ bổ sung được yêu cầu.

A supplemental charge associated with a primary transaction, often for extra options or services requested.

Ví dụ

The accessorial charge for extra social services was $50 last month.

Phí bổ sung cho dịch vụ xã hội là 50 đô la tháng trước.

There was no accessorial charge for the community event last weekend.

Không có phí bổ sung cho sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Is the accessorial charge included in the social program fees?

Phí bổ sung có được bao gồm trong phí chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accessorial charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accessorial charge

Không có idiom phù hợp