Bản dịch của từ Account for something trong tiếng Việt

Account for something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Account for something (Phrase)

əkˈaʊnt fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
əkˈaʊnt fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ
01

Để tạo thành một số lượng cụ thể hoặc một phần của một cái gì đó.

To form a particular amount or part of something.

Ví dụ

Women account for 50% of the workforce in the United States.

Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động tại Hoa Kỳ.

Men do not account for a majority in nursing professions.

Nam giới không chiếm đa số trong các nghề điều dưỡng.

Do minorities account for a significant part of the population?

Các nhóm thiểu số có chiếm một phần đáng kể dân số không?

02

Xem xét hoặc bao gồm một điều gì đó khi thực hiện tính toán hoặc quyết định

To take into consideration or include something when making a calculation or decision

Ví dụ

The government must account for social needs in its budget plans.

Chính phủ phải tính đến nhu cầu xã hội trong kế hoạch ngân sách.

They do not account for all social factors in their research.

Họ không tính đến tất cả các yếu tố xã hội trong nghiên cứu của họ.

How do you account for social changes in your analysis?

Bạn tính đến những thay đổi xã hội như thế nào trong phân tích của mình?

03

Cung cấp lời giải thích chi tiết về một điều gì đó

To provide a detailed explanation of something

Ví dụ

The report must account for social inequality in urban areas.

Báo cáo phải giải thích sự bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị.

They do not account for the diverse opinions in society.

Họ không giải thích những ý kiến đa dạng trong xã hội.

How will you account for the rising crime rates in cities?

Bạn sẽ giải thích như thế nào về tỷ lệ tội phạm tăng cao ở các thành phố?

04

Chịu trách nhiệm về một điều gì đó, chẳng hạn như một quyết định hoặc một kết quả cụ thể

To be responsible for something such as a decision or a particular outcome

Ví dụ

Parents account for their children's education and social development.

Cha mẹ chịu trách nhiệm về giáo dục và phát triển xã hội của trẻ.

Teachers do not account for students' social skills in grading.

Giáo viên không tính đến kỹ năng xã hội của học sinh trong điểm số.

Do community leaders account for social issues in their policies?

Liệu các nhà lãnh đạo cộng đồng có tính đến các vấn đề xã hội trong chính sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/account for something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Account for something

Không có idiom phù hợp