Bản dịch của từ Account for something trong tiếng Việt
Account for something

Account for something (Phrase)
Để tạo thành một số lượng cụ thể hoặc một phần của một cái gì đó.
To form a particular amount or part of something.
Women account for 50% of the workforce in the United States.
Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động tại Hoa Kỳ.
Men do not account for a majority in nursing professions.
Nam giới không chiếm đa số trong các nghề điều dưỡng.
Do minorities account for a significant part of the population?
Các nhóm thiểu số có chiếm một phần đáng kể dân số không?
Xem xét hoặc bao gồm một điều gì đó khi thực hiện tính toán hoặc quyết định
To take into consideration or include something when making a calculation or decision
The government must account for social needs in its budget plans.
Chính phủ phải tính đến nhu cầu xã hội trong kế hoạch ngân sách.
They do not account for all social factors in their research.
Họ không tính đến tất cả các yếu tố xã hội trong nghiên cứu của họ.
How do you account for social changes in your analysis?
Bạn tính đến những thay đổi xã hội như thế nào trong phân tích của mình?
Cung cấp lời giải thích chi tiết về một điều gì đó
To provide a detailed explanation of something
The report must account for social inequality in urban areas.
Báo cáo phải giải thích sự bất bình đẳng xã hội ở khu vực đô thị.
They do not account for the diverse opinions in society.
Họ không giải thích những ý kiến đa dạng trong xã hội.
How will you account for the rising crime rates in cities?
Bạn sẽ giải thích như thế nào về tỷ lệ tội phạm tăng cao ở các thành phố?
Chịu trách nhiệm về một điều gì đó, chẳng hạn như một quyết định hoặc một kết quả cụ thể
To be responsible for something such as a decision or a particular outcome
Parents account for their children's education and social development.
Cha mẹ chịu trách nhiệm về giáo dục và phát triển xã hội của trẻ.
Teachers do not account for students' social skills in grading.
Giáo viên không tính đến kỹ năng xã hội của học sinh trong điểm số.
Do community leaders account for social issues in their policies?
Liệu các nhà lãnh đạo cộng đồng có tính đến các vấn đề xã hội trong chính sách không?
Cụm động từ "account for something" trong tiếng Anh có thể hiểu là "giải thích về một điều gì đó" hoặc "chiếm tỷ trọng/đại diện cho một phần nào đó". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích số liệu hoặc đưa ra lý do cho một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt trong phát âm và ngữ điệu giữa hai miền.
Cụm từ "account for" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "computare", có nghĩa là "tính toán". Trong lịch sử, cụm này đã phát triển từ việc đề cập đến việc lập danh sách và tính toán các yếu tố, thành một nghĩa rộng hơn, chỉ quá trình giải thích hoặc cung cấp lý do cho một hiện tượng nào đó. Hiện nay, "account for" được sử dụng để mô tả việc đưa ra lý giải cho một sự việc, tình huống, hay kết quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến tài chính.
Cụm từ "account for something" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để diễn đạt việc giải thích hoặc cung cấp lý do cho một hiện tượng hoặc sự kiện nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể được đánh giá là trung bình, vì nó liên quan đến các chủ đề như lý do, nguyên nhân, và giải thích. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo phân tích, nghiên cứu khoa học, và phân tích thống kê để chỉ việc lý giải cho một phần nào đó trong dữ liệu hoặc hiện tượng.