Bản dịch của từ Account for something trong tiếng Việt
Account for something

Account for something (Phrase)
Để tạo thành một số lượng cụ thể hoặc một phần của một cái gì đó.
To form a particular amount or part of something.
Women account for 50% of the workforce in the United States.
Phụ nữ chiếm 50% lực lượng lao động tại Hoa Kỳ.
Men do not account for a majority in nursing professions.
Nam giới không chiếm đa số trong các nghề điều dưỡng.
Do minorities account for a significant part of the population?
Các nhóm thiểu số có chiếm một phần đáng kể dân số không?
Xem xét hoặc bao gồm một điều gì đó khi thực hiện tính toán hoặc quyết định
To take into consideration or include something when making a calculation or decision
Cung cấp lời giải thích chi tiết về một điều gì đó
To provide a detailed explanation of something
Chịu trách nhiệm về một điều gì đó, chẳng hạn như một quyết định hoặc một kết quả cụ thể
To be responsible for something such as a decision or a particular outcome
Cụm động từ "account for something" trong tiếng Anh có thể hiểu là "giải thích về một điều gì đó" hoặc "chiếm tỷ trọng/đại diện cho một phần nào đó". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích số liệu hoặc đưa ra lý do cho một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt trong phát âm và ngữ điệu giữa hai miền.
Cụm từ "account for" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "computare", có nghĩa là "tính toán". Trong lịch sử, cụm này đã phát triển từ việc đề cập đến việc lập danh sách và tính toán các yếu tố, thành một nghĩa rộng hơn, chỉ quá trình giải thích hoặc cung cấp lý do cho một hiện tượng nào đó. Hiện nay, "account for" được sử dụng để mô tả việc đưa ra lý giải cho một sự việc, tình huống, hay kết quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến tài chính.
Cụm từ "account for something" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để diễn đạt việc giải thích hoặc cung cấp lý do cho một hiện tượng hoặc sự kiện nào đó. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể được đánh giá là trung bình, vì nó liên quan đến các chủ đề như lý do, nguyên nhân, và giải thích. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các báo cáo phân tích, nghiên cứu khoa học, và phân tích thống kê để chỉ việc lý giải cho một phần nào đó trong dữ liệu hoặc hiện tượng.