Bản dịch của từ Accrued liability trong tiếng Việt

Accrued liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accrued liability(Noun)

əkɹˈud lˌaɪəbˈɪlɨti
əkɹˈud lˌaɪəbˈɪlɨti
01

Một nghĩa vụ mà một công ty đã phát sinh trong một thời kỳ cụ thể nhưng chưa được thanh toán hoặc giải quyết.

An obligation that a company has incurred during a specific period but has not yet been paid or settled.

Ví dụ
02

Một loại nghĩa vụ tăng dần theo thời gian do sự tích lũy của các khoản chi phí hoặc nghĩa vụ mà đã nợ nhưng chưa thực hiện.

A type of liability that increases over time due to the accumulation of expenses or obligations that are owed but not yet fulfilled.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng trong kế toán để chỉ các khoản tiền mà một công ty nợ cho các dịch vụ hoặc hàng hóa đã nhận nhưng chưa thanh toán.

A financial term used in accounting to refer to the amounts owed by a company for services or goods received that have not yet been paid for.

Ví dụ