Bản dịch của từ Accrued liability trong tiếng Việt

Accrued liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accrued liability (Noun)

əkɹˈud lˌaɪəbˈɪlɨti
əkɹˈud lˌaɪəbˈɪlɨti
01

Một nghĩa vụ mà một công ty đã phát sinh trong một thời kỳ cụ thể nhưng chưa được thanh toán hoặc giải quyết.

An obligation that a company has incurred during a specific period but has not yet been paid or settled.

Ví dụ

The city accrued liability for unpaid social services last year.

Thành phố đã tích lũy nghĩa vụ cho các dịch vụ xã hội chưa thanh toán năm ngoái.

The government did not recognize the accrued liability for community programs.

Chính phủ không công nhận nghĩa vụ đã tích lũy cho các chương trình cộng đồng.

Has the nonprofit reported its accrued liability for social initiatives?

Liệu tổ chức phi lợi nhuận đã báo cáo nghĩa vụ đã tích lũy cho các sáng kiến xã hội chưa?

02

Một loại nghĩa vụ tăng dần theo thời gian do sự tích lũy của các khoản chi phí hoặc nghĩa vụ mà đã nợ nhưng chưa thực hiện.

A type of liability that increases over time due to the accumulation of expenses or obligations that are owed but not yet fulfilled.

Ví dụ

The accrued liability for social programs reached $2 million this year.

Khoản nợ tích lũy cho các chương trình xã hội đạt 2 triệu đô la năm nay.

The city did not report its accrued liability for social services.

Thành phố không báo cáo khoản nợ tích lũy cho dịch vụ xã hội.

What is the accrued liability for community health initiatives in 2023?

Khoản nợ tích lũy cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng năm 2023 là gì?

03

Một thuật ngữ tài chính được sử dụng trong kế toán để chỉ các khoản tiền mà một công ty nợ cho các dịch vụ hoặc hàng hóa đã nhận nhưng chưa thanh toán.

A financial term used in accounting to refer to the amounts owed by a company for services or goods received that have not yet been paid for.

Ví dụ

The accrued liability for social services reached $50,000 last year.

Khoản nợ phải trả cho dịch vụ xã hội đạt 50.000 đô la năm ngoái.

The company did not report any accrued liability for community projects.

Công ty không báo cáo khoản nợ phải trả cho các dự án cộng đồng.

What is the accrued liability for the local charity event this year?

Khoản nợ phải trả cho sự kiện từ thiện địa phương năm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accrued liability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accrued liability

Không có idiom phù hợp