Bản dịch của từ Acknowledged trong tiếng Việt
Acknowledged

Acknowledged (Verb)
Many people acknowledged the importance of mental health in society today.
Nhiều người công nhận tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong xã hội hôm nay.
She did not acknowledge the contributions of volunteers during the event.
Cô ấy không công nhận những đóng góp của các tình nguyện viên trong sự kiện.
Did the community acknowledge the issues faced by marginalized groups?
Cộng đồng có công nhận những vấn đề mà các nhóm thiệt thòi gặp phải không?
Dạng động từ của Acknowledged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acknowledge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acknowledged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acknowledged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acknowledges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acknowledging |
Acknowledged (Adjective)
The community acknowledged the importance of mental health awareness programs.
Cộng đồng đã công nhận tầm quan trọng của các chương trình nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The issues were not acknowledged by the local government last year.
Các vấn đề đã không được chính quyền địa phương công nhận năm ngoái.
Did the organization acknowledge the contributions of volunteers at the event?
Tổ chức có công nhận những đóng góp của tình nguyện viên tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "acknowledged" là động từ quá khứ và phân từ II của động từ "acknowledge", có nghĩa là công nhận hoặc thừa nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có sự khác biệt nhẹ; 'ɒkˈnɒlɪdʒd' trong Anh và 'əkˈnɑːlɪdʒd' trong Mỹ. "Acknowledged" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để biểu thị sự công nhận thông tin, thành tựu hoặc đóng góp của một cá nhân hay nhóm.
Từ "acknowledged" bắt nguồn từ động từ "acknowledge", xuất phát từ tiền tố "ac-" (hướng tới) và động từ "know" (biết), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognoscere" (nhận biết). Điều này thể hiện sự xác nhận hoặc thừa nhận thông tin, cảm xúc hoặc tình huống nào đó. Vào thế kỷ 14, từ này dần chuyển sang nghĩa xác nhận một điều gì đó là đúng, từ đó hình thành nghĩa hiện tại liên quan đến sự công nhận hay thừa nhận.
Từ "acknowledged" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, nơi nó thường được sử dụng để thể hiện sự công nhận hoặc thừa nhận thông tin, ý kiến hay dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong môi trường chuyên môn, trong các báo cáo nghiên cứu, bài luận hoặc trong giao tiếp hằng ngày để thể hiện sự công nhận đối với đóng góp của cá nhân hoặc nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



