Bản dịch của từ Act as a deterrent trong tiếng Việt

Act as a deterrent

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act as a deterrent(Phrase)

ˈækt ˈæz ə dˈɨtɝɹənt
ˈækt ˈæz ə dˈɨtɝɹənt
01

Tạo ra một tình huống ngăn chặn ai đó thực hiện một hành động.

To create a situation that discourages someone from undertaking an action.

Ví dụ
02

Để phục vụ như một biện pháp ngăn chặn nhằm khuyến khích những hành động hoặc hành vi nhất định.

To serve as a preventive measure to discourage certain behaviors or actions.

Ví dụ
03

Hoạt động theo cách giảm khả năng xảy ra của một kết quả không mong muốn.

To operate in such a way that it reduces the likelihood of an undesired outcome.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh