Bản dịch của từ Act as a deterrent trong tiếng Việt
Act as a deterrent
Act as a deterrent (Phrase)
Để phục vụ như một biện pháp ngăn chặn nhằm khuyến khích những hành động hoặc hành vi nhất định.
To serve as a preventive measure to discourage certain behaviors or actions.
Strict laws act as a deterrent against crime in many cities.
Luật nghiêm ngặt đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm ở nhiều thành phố.
High fines do not act as a deterrent for speeding drivers.
Các khoản phạt cao không đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho những tài xế vi phạm tốc độ.
Do community programs act as a deterrent to youth crime?
Các chương trình cộng đồng có đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm trẻ em không?
Tạo ra một tình huống ngăn chặn ai đó thực hiện một hành động.
To create a situation that discourages someone from undertaking an action.
Strict laws can act as a deterrent against crime in society.
Luật nghiêm ngặt có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm trong xã hội.
Fear of punishment does not always act as a deterrent for offenders.
Nỗi sợ hình phạt không phải lúc nào cũng đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho người phạm tội.
Can community service act as a deterrent for young offenders?
Dịch vụ cộng đồng có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho thanh thiếu niên phạm tội không?
Hoạt động theo cách giảm khả năng xảy ra của một kết quả không mong muốn.
To operate in such a way that it reduces the likelihood of an undesired outcome.
Strict laws can act as a deterrent against crime in society.
Các luật nghiêm ngặt có thể hoạt động như một yếu tố ngăn chặn tội phạm trong xã hội.
High fines do not act as a deterrent for speeding drivers.
Các khoản phạt nặng không hoạt động như một yếu tố ngăn chặn cho những tài xế vi phạm tốc độ.
Can community programs act as a deterrent to youth violence?
Các chương trình cộng đồng có thể hoạt động như một yếu tố ngăn chặn bạo lực thanh thiếu niên không?
Cụm từ "act as a deterrent" được sử dụng để chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn một hành vi không mong muốn, thường liên quan đến việc duy trì trật tự xã hội hoặc an ninh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này thường tương đồng, nhưng cách diễn đạt đôi khi có thể khác nhau trong ngữ cảnh chính trị hoặc luật pháp. Điển hình, các quy định pháp lý và biện pháp thực thi có thể mang tính cách biệt ở hai vùng nói này, ảnh hưởng đến hiệu quả của biện pháp ngăn chặn.