Bản dịch của từ Act as a deterrent trong tiếng Việt

Act as a deterrent

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act as a deterrent (Phrase)

ˈækt ˈæz ə dˈɨtɝɹənt
ˈækt ˈæz ə dˈɨtɝɹənt
01

Để phục vụ như một biện pháp ngăn chặn nhằm khuyến khích những hành động hoặc hành vi nhất định.

To serve as a preventive measure to discourage certain behaviors or actions.

Ví dụ

Strict laws act as a deterrent against crime in many cities.

Luật nghiêm ngặt đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm ở nhiều thành phố.

High fines do not act as a deterrent for speeding drivers.

Các khoản phạt cao không đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho những tài xế vi phạm tốc độ.

Do community programs act as a deterrent to youth crime?

Các chương trình cộng đồng có đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm trẻ em không?

02

Tạo ra một tình huống ngăn chặn ai đó thực hiện một hành động.

To create a situation that discourages someone from undertaking an action.

Ví dụ

Strict laws can act as a deterrent against crime in society.

Luật nghiêm ngặt có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm trong xã hội.

Fear of punishment does not always act as a deterrent for offenders.

Nỗi sợ hình phạt không phải lúc nào cũng đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho người phạm tội.

Can community service act as a deterrent for young offenders?

Dịch vụ cộng đồng có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho thanh thiếu niên phạm tội không?

03

Hoạt động theo cách giảm khả năng xảy ra của một kết quả không mong muốn.

To operate in such a way that it reduces the likelihood of an undesired outcome.

Ví dụ

Strict laws can act as a deterrent against crime in society.

Các luật nghiêm ngặt có thể hoạt động như một yếu tố ngăn chặn tội phạm trong xã hội.

High fines do not act as a deterrent for speeding drivers.

Các khoản phạt nặng không hoạt động như một yếu tố ngăn chặn cho những tài xế vi phạm tốc độ.

Can community programs act as a deterrent to youth violence?

Các chương trình cộng đồng có thể hoạt động như một yếu tố ngăn chặn bạo lực thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Act as a deterrent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] Firstly, it is obvious that the implementation of rules can as a to would-be lawbreakers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] To begin with, more stringent traffic regulations should be imposed, which would as a to would-be traffic lawbreakers [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Act as a deterrent

Không có idiom phù hợp