Bản dịch của từ Act as a deterrent trong tiếng Việt
Act as a deterrent

Act as a deterrent(Phrase)
Tạo ra một tình huống ngăn chặn ai đó thực hiện một hành động.
To create a situation that discourages someone from undertaking an action.
Để phục vụ như một biện pháp ngăn chặn nhằm khuyến khích những hành động hoặc hành vi nhất định.
To serve as a preventive measure to discourage certain behaviors or actions.
Hoạt động theo cách giảm khả năng xảy ra của một kết quả không mong muốn.
To operate in such a way that it reduces the likelihood of an undesired outcome.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "act as a deterrent" được sử dụng để chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn một hành vi không mong muốn, thường liên quan đến việc duy trì trật tự xã hội hoặc an ninh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này thường tương đồng, nhưng cách diễn đạt đôi khi có thể khác nhau trong ngữ cảnh chính trị hoặc luật pháp. Điển hình, các quy định pháp lý và biện pháp thực thi có thể mang tính cách biệt ở hai vùng nói này, ảnh hưởng đến hiệu quả của biện pháp ngăn chặn.
Cụm từ "act as a deterrent" được sử dụng để chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn một hành vi không mong muốn, thường liên quan đến việc duy trì trật tự xã hội hoặc an ninh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này thường tương đồng, nhưng cách diễn đạt đôi khi có thể khác nhau trong ngữ cảnh chính trị hoặc luật pháp. Điển hình, các quy định pháp lý và biện pháp thực thi có thể mang tính cách biệt ở hai vùng nói này, ảnh hưởng đến hiệu quả của biện pháp ngăn chặn.
