Bản dịch của từ Act as a deterrent trong tiếng Việt

Act as a deterrent

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act as a deterrent (Phrase)

ˈækt ˈæz ə dˈɨtɝɹənt
ˈækt ˈæz ə dˈɨtɝɹənt
01

Để phục vụ như một biện pháp ngăn chặn nhằm khuyến khích những hành động hoặc hành vi nhất định.

To serve as a preventive measure to discourage certain behaviors or actions.

Ví dụ

Strict laws act as a deterrent against crime in many cities.

Luật nghiêm ngặt đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm ở nhiều thành phố.

High fines do not act as a deterrent for speeding drivers.

Các khoản phạt cao không đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho những tài xế vi phạm tốc độ.

02

Tạo ra một tình huống ngăn chặn ai đó thực hiện một hành động.

To create a situation that discourages someone from undertaking an action.

Ví dụ

Strict laws can act as a deterrent against crime in society.

Luật nghiêm ngặt có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn tội phạm trong xã hội.

Fear of punishment does not always act as a deterrent for offenders.

Nỗi sợ hình phạt không phải lúc nào cũng đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn cho người phạm tội.

03

Hoạt động theo cách giảm khả năng xảy ra của một kết quả không mong muốn.

To operate in such a way that it reduces the likelihood of an undesired outcome.

Ví dụ

Strict laws can act as a deterrent against crime in society.

Các luật nghiêm ngặt có thể hoạt động như một yếu tố ngăn chặn tội phạm trong xã hội.

High fines do not act as a deterrent for speeding drivers.

Các khoản phạt nặng không hoạt động như một yếu tố ngăn chặn cho những tài xế vi phạm tốc độ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act as a deterrent/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.