Bản dịch của từ Action plan trong tiếng Việt

Action plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Action plan (Noun)

01

Một đề xuất chi tiết để đạt được mục đích hoặc mục tiêu cụ thể.

A detailed proposal for achieving a specific goal or objective.

Ví dụ

The city council created an action plan for reducing homelessness in 2023.

Hội đồng thành phố đã tạo ra một kế hoạch hành động để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.

The action plan does not address youth unemployment effectively.

Kế hoạch hành động không giải quyết hiệu quả tình trạng thất nghiệp của thanh niên.

Is the action plan sufficient to improve community health services?

Kế hoạch hành động có đủ để cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng không?

02

Một cách tiếp cận hoặc phác thảo có hệ thống để thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án.

A systematic approach or outline for executing a task or project.

Ví dụ

The community developed an action plan for the local recycling program.

Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch hành động cho chương trình tái chế địa phương.

They did not follow the action plan for the social event.

Họ đã không theo kế hoạch hành động cho sự kiện xã hội.

Is the action plan effective for improving social engagement in schools?

Kế hoạch hành động có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia xã hội ở trường học không?

03

Một kế hoạch phác thảo các bước cần thiết để thực hiện một hành động hoặc chiến lược.

A plan outlining the steps necessary to carry out an action or strategy.

Ví dụ

The city developed an action plan to reduce homelessness by 2025.

Thành phố đã phát triển một kế hoạch hành động để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.

The action plan for community safety was not implemented last year.

Kế hoạch hành động cho an toàn cộng đồng đã không được thực hiện năm ngoái.

What steps are in the action plan for improving local education?

Các bước nào có trong kế hoạch hành động để cải thiện giáo dục địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Action plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] He also suggested me to make for weeks, months, and quarters to come besides my daily to-do lists [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with Action plan

Không có idiom phù hợp