Bản dịch của từ Action plan trong tiếng Việt
Action plan
Action plan (Noun)
The city council created an action plan for reducing homelessness in 2023.
Hội đồng thành phố đã tạo ra một kế hoạch hành động để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
The action plan does not address youth unemployment effectively.
Kế hoạch hành động không giải quyết hiệu quả tình trạng thất nghiệp của thanh niên.
Is the action plan sufficient to improve community health services?
Kế hoạch hành động có đủ để cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng không?
The community developed an action plan for the local recycling program.
Cộng đồng đã phát triển một kế hoạch hành động cho chương trình tái chế địa phương.
They did not follow the action plan for the social event.
Họ đã không theo kế hoạch hành động cho sự kiện xã hội.
Is the action plan effective for improving social engagement in schools?
Kế hoạch hành động có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia xã hội ở trường học không?
The city developed an action plan to reduce homelessness by 2025.
Thành phố đã phát triển một kế hoạch hành động để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2025.
The action plan for community safety was not implemented last year.
Kế hoạch hành động cho an toàn cộng đồng đã không được thực hiện năm ngoái.
What steps are in the action plan for improving local education?
Các bước nào có trong kế hoạch hành động để cải thiện giáo dục địa phương?
Kế hoạch hành động (action plan) là một tài liệu chi tiết định hướng các bước cần thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Kế hoạch này thường bao gồm các nhiệm vụ cụ thể, thời gian thực hiện và người chịu trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng người Anh có thể chú trọng nhiều hơn vào các kế hoạch chiến lược. Phiên âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách thức sử dụng của thuật ngữ này vẫn được giữ nguyên.