Bản dịch của từ Actual total loss trong tiếng Việt
Actual total loss

Actual total loss (Noun)
The actual total loss of homes after the flood was devastating for families.
Thiệt hại tổng thể thực tế của những ngôi nhà sau lũ lụt thật khủng khiếp cho các gia đình.
There was no actual total loss reported in the recent earthquake.
Không có thiệt hại tổng thể thực tế nào được báo cáo trong trận động đất gần đây.
Is the actual total loss covered by insurance in this case?
Thiệt hại tổng thể thực tế có được bảo hiểm trong trường hợp này không?
The flood caused an actual total loss of the community center.
Cơn lũ gây ra tổn thất hoàn toàn cho trung tâm cộng đồng.
The city did not face an actual total loss after the storm.
Thành phố không gặp tổn thất hoàn toàn nào sau cơn bão.
Is the building an actual total loss after the fire damage?
Tòa nhà có phải là tổn thất hoàn toàn sau thiệt hại do lửa không?
Thuật ngữ bảo hiểm chỉ ra rằng bên được bảo hiểm đã mất tất cả trong một tình huống cụ thể, như một chiếc xe hoặc tòa nhà, khiến họ hoàn toàn không được bảo vệ.
An insurance term indicating that the insured party has lost everything in a particular situation, like a vehicle or building, rendering them completely unprotected.
The flood caused an actual total loss of many homes in Houston.
Cơn lũ đã gây ra tổn thất toàn bộ cho nhiều ngôi nhà ở Houston.
The community did not experience an actual total loss after the storm.
Cộng đồng không trải qua tổn thất toàn bộ sau cơn bão.
Did the fire result in an actual total loss for the family?
Liệu đám cháy có gây ra tổn thất toàn bộ cho gia đình không?