Bản dịch của từ Actual total loss trong tiếng Việt

Actual total loss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actual total loss (Noun)

ˈæktʃəwəl tˈoʊtəl lˈɔs
ˈæktʃəwəl tˈoʊtəl lˈɔs
01

Mất hoàn toàn của một tài sản được bảo hiểm, trong đó chi phí sửa chữa vượt quá giá trị của tài sản.

A complete loss of an insured item or property, where the cost of repair exceeds the value of the item.

Ví dụ

The actual total loss of homes after the flood was devastating for families.

Thiệt hại tổng thể thực tế của những ngôi nhà sau lũ lụt thật khủng khiếp cho các gia đình.

There was no actual total loss reported in the recent earthquake.

Không có thiệt hại tổng thể thực tế nào được báo cáo trong trận động đất gần đây.

Is the actual total loss covered by insurance in this case?

Thiệt hại tổng thể thực tế có được bảo hiểm trong trường hợp này không?

02

Tình huống trong đó tài sản bị hư hại hoặc phá hủy đến mức không còn có thể thực hiện được mục đích sử dụng của nó.

The situation in which a property is damaged or destroyed to the extent that it can no longer fulfill its intended purpose.

Ví dụ

The flood caused an actual total loss of the community center.

Cơn lũ gây ra tổn thất hoàn toàn cho trung tâm cộng đồng.

The city did not face an actual total loss after the storm.

Thành phố không gặp tổn thất hoàn toàn nào sau cơn bão.

Is the building an actual total loss after the fire damage?

Tòa nhà có phải là tổn thất hoàn toàn sau thiệt hại do lửa không?

03

Thuật ngữ bảo hiểm chỉ ra rằng bên được bảo hiểm đã mất tất cả trong một tình huống cụ thể, như một chiếc xe hoặc tòa nhà, khiến họ hoàn toàn không được bảo vệ.

An insurance term indicating that the insured party has lost everything in a particular situation, like a vehicle or building, rendering them completely unprotected.

Ví dụ

The flood caused an actual total loss of many homes in Houston.

Cơn lũ đã gây ra tổn thất toàn bộ cho nhiều ngôi nhà ở Houston.

The community did not experience an actual total loss after the storm.

Cộng đồng không trải qua tổn thất toàn bộ sau cơn bão.

Did the fire result in an actual total loss for the family?

Liệu đám cháy có gây ra tổn thất toàn bộ cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actual total loss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actual total loss

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.