Bản dịch của từ Actualized trong tiếng Việt
Actualized

Actualized (Verb)
Đạt được hoặc nhận ra điều gì đó; để thực hiện.
Achieve or realize something to effectuate.
The community actualized their dream of a new park last year.
Cộng đồng đã hiện thực hóa ước mơ về một công viên mới năm ngoái.
They did not actualize their plans for a community center in 2022.
Họ đã không hiện thực hóa kế hoạch cho một trung tâm cộng đồng năm 2022.
How can we actualize our goals for social change effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa các mục tiêu thay đổi xã hội hiệu quả?
She actualized her plan to help the homeless in Chicago.
Cô ấy đã hiện thực hóa kế hoạch giúp người vô gia cư ở Chicago.
They did not actualize their ideas for community service last year.
Họ đã không hiện thực hóa ý tưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.
Did the organization actualize its project for social change?
Tổ chức đã hiện thực hóa dự án thay đổi xã hội chưa?
The community actualized their dream of a new park last year.
Cộng đồng đã hiện thực hóa ước mơ về một công viên mới năm ngoái.
They did not actualize the project due to lack of funding.
Họ đã không hiện thực hóa dự án do thiếu kinh phí.
How can we actualize our vision for a cleaner city?
Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa tầm nhìn về một thành phố sạch hơn?
Dạng động từ của Actualized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Actualize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Actualized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Actualized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Actualizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Actualizing |
Họ từ
"Actualized" là quá khứ phân từ của động từ "actualize", có nghĩa là hiện thực hóa hoặc biến điều gì đó thành hiện thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để chỉ quá trình mà một ý tưởng hoặc tiềm năng trở thành sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể chi phối ý nghĩa và mức độ phổ biến của nó.
Từ "actualized" xuất phát từ gốc Latin "actualis", có nghĩa là "thực tế", từ "actio" có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 20, liên quan đến việc đưa những ý tưởng, kế hoạch hay tiềm năng vào thực tiễn. Hiện tại, "actualized" được sử dụng để chỉ quá trình biến các khái niệm trừu tượng thành hành động cụ thể, phản ánh sự chuyển đổi từ lý thuyết sang thực hành.
Từ "actualized" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề tâm lý học và phát triển bản thân. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có tần suất thấp, tập trung vào việc thể hiện khái niệm về hiện thực hóa tiềm năng hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, "actualized" thường liên quan đến các tình huống thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc chiến lược thực hiện mục tiêu. Sự sử dụng cũng thấy trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, giáo dục, và quản lý, nơi đề cập đến việc thực hiện các kế hoạch hoặc lý thuyết thành hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



