Bản dịch của từ Actualized trong tiếng Việt

Actualized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actualized (Verb)

ˈæktʃəwəlˌaɪzd
ˈæktʃəwəlˌaɪzd
01

Đạt được hoặc nhận ra điều gì đó; để thực hiện.

Achieve or realize something to effectuate.

Ví dụ

The community actualized their dream of a new park last year.

Cộng đồng đã hiện thực hóa ước mơ về một công viên mới năm ngoái.

They did not actualize their plans for a community center in 2022.

Họ đã không hiện thực hóa kế hoạch cho một trung tâm cộng đồng năm 2022.

How can we actualize our goals for social change effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa các mục tiêu thay đổi xã hội hiệu quả?

02

Chuyển đổi một ý tưởng thành một hành động hoặc một ví dụ.

Convert an idea into an act or instance.

Ví dụ

She actualized her plan to help the homeless in Chicago.

Cô ấy đã hiện thực hóa kế hoạch giúp người vô gia cư ở Chicago.

They did not actualize their ideas for community service last year.

Họ đã không hiện thực hóa ý tưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.

Did the organization actualize its project for social change?

Tổ chức đã hiện thực hóa dự án thay đổi xã hội chưa?

03

Biến điều gì đó thành hiện thực; đưa một cái gì đó vào sự tồn tại.

Make a reality of something bring something into existence.

Ví dụ

The community actualized their dream of a new park last year.

Cộng đồng đã hiện thực hóa ước mơ về một công viên mới năm ngoái.

They did not actualize the project due to lack of funding.

Họ đã không hiện thực hóa dự án do thiếu kinh phí.

How can we actualize our vision for a cleaner city?

Làm thế nào chúng ta có thể hiện thực hóa tầm nhìn về một thành phố sạch hơn?

Dạng động từ của Actualized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Actualize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Actualized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Actualized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Actualizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Actualizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actualized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Such an idea would not be without enough money, emphasizing the demand for sponsorships [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Also, there were significant differences in the predicted and figures for 2000 in all countries [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The chart shows information about the and expected figures of population in three cities, Jakarta, São Paulo, and Shanghai [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The figures, however, implied a considerable growth in the populations of all cities [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Actualized

Không có idiom phù hợp