Bản dịch của từ Acute care trong tiếng Việt

Acute care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acute care (Noun)

əkjˈut kˈɛɹ
əkjˈut kˈɛɹ
01

Một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trong đó việc điều trị bệnh nhân dựa trên nhu cầu của bệnh nhân hơn là của cơ sở y tế.

A branch of health care in which patient treatment is based on the needs of the patient rather than the facility.

Ví dụ

Acute care is essential for patients with severe injuries or illnesses.

Chăm sóc cấp cứu là điều cần thiết cho bệnh nhân bị thương nặng hoặc bệnh nặng.

Acute care does not focus on hospital convenience, but on patient needs.

Chăm sóc cấp cứu không chú trọng vào sự tiện lợi của bệnh viện, mà vào nhu cầu của bệnh nhân.

Is acute care available for all patients in our community hospital?

Chăm sóc cấp cứu có sẵn cho tất cả bệnh nhân trong bệnh viện cộng đồng của chúng ta không?

02

Chăm sóc bệnh nhân có tình trạng nặng hoặc khởi phát đột ngột cần được chú ý ngay lập tức.

Care for patients with severe or sudden onset conditions that require immediate attention.

Ví dụ

Acute care is essential for patients with heart attacks in hospitals.

Chăm sóc cấp cứu rất quan trọng cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim trong bệnh viện.

Many people do not understand acute care's importance in emergencies.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chăm sóc cấp cứu trong tình huống khẩn cấp.

Does acute care include treatment for severe injuries and sudden illnesses?

Chăm sóc cấp cứu có bao gồm điều trị cho chấn thương nặng và bệnh đột ngột không?

03

Một dịch vụ chăm sóc sức khỏe được thiết kế cho việc điều trị ngắn hạn các tình trạng y tế cấp bách.

A healthcare service designed for short-term treatment of urgent medical conditions.

Ví dụ

Acute care is essential for emergency surgery after a serious accident.

Chăm sóc cấp cứu rất cần thiết cho phẫu thuật khẩn cấp sau tai nạn nghiêm trọng.

Acute care does not include long-term rehabilitation services for chronic illnesses.

Chăm sóc cấp cứu không bao gồm dịch vụ phục hồi lâu dài cho bệnh mãn tính.

Is acute care available at the local hospital during weekends?

Chăm sóc cấp cứu có sẵn tại bệnh viện địa phương vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acute care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute care

Không có idiom phù hợp