Bản dịch của từ Acute care trong tiếng Việt

Acute care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acute care (Noun)

əkjˈut kˈɛɹ
əkjˈut kˈɛɹ
01

Một lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trong đó việc điều trị bệnh nhân dựa trên nhu cầu của bệnh nhân hơn là của cơ sở y tế.

A branch of health care in which patient treatment is based on the needs of the patient rather than the facility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chăm sóc bệnh nhân có tình trạng nặng hoặc khởi phát đột ngột cần được chú ý ngay lập tức.

Care for patients with severe or sudden onset conditions that require immediate attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dịch vụ chăm sóc sức khỏe được thiết kế cho việc điều trị ngắn hạn các tình trạng y tế cấp bách.

A healthcare service designed for short-term treatment of urgent medical conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acute care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute care

Không có idiom phù hợp