Bản dịch của từ Additional cost trong tiếng Việt
Additional cost

Additional cost (Noun)
Một khoản thanh toán hoặc chi phí bổ sung cần thiết ngoài chi phí chuẩn hoặc cơ bản.
An extra payment or expenditure required over and above the normal or base cost.
Many families face additional costs for healthcare in America.
Nhiều gia đình phải chịu chi phí bổ sung cho chăm sóc sức khỏe ở Mỹ.
There are no additional costs for public education in my city.
Không có chi phí bổ sung nào cho giáo dục công ở thành phố tôi.
Are there any additional costs for social services in your area?
Có chi phí bổ sung nào cho dịch vụ xã hội ở khu vực của bạn không?
The additional cost for the community project was $500.
Chi phí bổ sung cho dự án cộng đồng là 500 đô la.
There is no additional cost for joining the social club.
Không có chi phí bổ sung để gia nhập câu lạc bộ xã hội.
Is there any additional cost for the charity event?
Có chi phí bổ sung nào cho sự kiện từ thiện không?
Many social programs have an additional cost for premium services.
Nhiều chương trình xã hội có chi phí bổ sung cho dịch vụ cao cấp.
There is no additional cost for basic community services in our city.
Không có chi phí bổ sung cho dịch vụ cộng đồng cơ bản ở thành phố chúng tôi.
Is there an additional cost for attending the community festival this year?
Có chi phí bổ sung nào cho việc tham gia lễ hội cộng đồng năm nay không?
"Chi phí bổ sung" đề cập đến các khoản chi tiêu phát sinh ngoài các khoản chi phí dự kiến ban đầu trong một dự án hoặc giao dịch. Nó thường liên quan đến việc tăng cường ngân sách do các yếu tố không lường trước như thay đổi yêu cầu hoặc tình hình thị trường. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác, với giọng Anh thường nhấn mạnh vào âm "a" hơn so với giọng Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
