Bản dịch của từ Administered trong tiếng Việt
Administered

Administered (Verb)
The government administered vaccines to 1 million citizens last month.
Chính phủ đã tiêm vắc-xin cho 1 triệu công dân tháng trước.
They did not administer the treatment effectively during the health crisis.
Họ đã không thực hiện điều trị hiệu quả trong cuộc khủng hoảng sức khỏe.
Did the clinic administer the new social program last year?
Phòng khám có thực hiện chương trình xã hội mới năm ngoái không?
The government administered the new social welfare program effectively last year.
Chính phủ đã quản lý chương trình phúc lợi xã hội mới hiệu quả năm ngoái.
They did not administer the funds for education properly in 2022.
Họ đã không quản lý quỹ cho giáo dục đúng cách trong năm 2022.
Did the charity administer the donations to families in need last month?
Liệu tổ chức từ thiện có quản lý các khoản quyên góp cho các gia đình cần giúp đỡ tháng trước không?
The school administered the survey to 200 students last month.
Trường đã tiến hành khảo sát với 200 học sinh tháng trước.
They did not administer the test to the new participants.
Họ đã không tiến hành kiểm tra với những người tham gia mới.
Did the organization administer the survey on social issues?
Tổ chức đã tiến hành khảo sát về các vấn đề xã hội chưa?
Dạng động từ của Administered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Administer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Administered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Administered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Administers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Administering |
Administered (Adjective)
The new policy was administered by the government last month.
Chính sách mới đã được thực thi bởi chính phủ tháng trước.
The changes were not administered effectively in many communities.
Các thay đổi không được thực thi hiệu quả ở nhiều cộng đồng.
Was the healthcare program administered properly in your area?
Chương trình chăm sóc sức khỏe có được thực thi đúng cách ở khu vực bạn không?
Được quản lý hoặc điều hành theo một cách cụ thể.
Managed or governed in a particular way.
The social program was administered effectively by the local government in 2022.
Chương trình xã hội được quản lý hiệu quả bởi chính quyền địa phương năm 2022.
The charity was not administered well, leading to many unmet needs.
Tổ chức từ thiện không được quản lý tốt, dẫn đến nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng.
Was the community center administered by volunteers or paid staff last year?
Trung tâm cộng đồng được quản lý bởi tình nguyện viên hay nhân viên trả lương năm ngoái?
Họ từ
Từ "administered" đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện, quản lý hoặc thi hành một kế hoạch, quy định hoặc liệu pháp. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường chỉ việc cung cấp thuốc cho bệnh nhân. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "administered" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ do sự khác nhau trong ngữ âm của hai phương ngữ. Trong văn phong viết, khái niệm này thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, nghiên cứu hay báo cáo.
Từ "administered" có nguồn gốc từ tiếng Latin "administrare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến gần" và "ministrare" nghĩa là "quản lý" hoặc "phục vụ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý công việc hoặc dịch vụ công quyền. Sự phát triển của từ này phản ánh quan niệm về quyền lực, trách nhiệm và sự điều hành. Hiện nay, "administered" thường chỉ hành động quản lý hoặc thực hiện quyết định trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến giáo dục.
Từ "administered" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Listening, nơi thí sinh phải hiểu và sử dụng ngôn ngữ chính xác liên quan đến quản lý, điều hành. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế (chẳng hạn như "thuốc được quản lý"), giáo dục (quản lý chương trình học) và hành chính (quản lý quy trình). Việc sử dụng từ này thể hiện sự yêu cầu về tính chuyên môn và chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
