Bản dịch của từ Advective trong tiếng Việt
Advective

Advective(Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một phạm trù ngữ pháp trong đó danh từ hoặc đại từ biểu thị sự đặc tả hoặc chất lượng.
Relating to or denoting a grammatical category in which nouns or pronouns indicate a specification or quality.
Advective(Noun)
Một từ có chức năng như một tính từ.
A word functioning as an adjective.
Một thuật ngữ ngôn ngữ đề cập đến một tính từ hoặc cụm tính từ.
A linguistic term referring to an adjective or adjectival phrase.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Advective" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực khí hậu học và khoa học môi trường, chỉ quá trình vận chuyển nhiệt hoặc chất của một chất lỏng hoặc khí thông qua sự di chuyển của chính chất đó. Từ này xuất phát từ "advection", đề cập đến việc di chuyển những đặc tính nhiệt độ và thành phần hóa học bằng dòng chảy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "advective" với cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh khoa học.
Họ từ
"Advective" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực khí hậu học và khoa học môi trường, chỉ quá trình vận chuyển nhiệt hoặc chất của một chất lỏng hoặc khí thông qua sự di chuyển của chính chất đó. Từ này xuất phát từ "advection", đề cập đến việc di chuyển những đặc tính nhiệt độ và thành phần hóa học bằng dòng chảy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "advective" với cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh khoa học.
