Bản dịch của từ Adversary system trong tiếng Việt
Adversary system

Adversary system (Noun)
The adversary system ensures fairness in legal disputes like Johnson v. State.
Hệ thống đối kháng đảm bảo công bằng trong các tranh chấp pháp lý như Johnson kiện bang.
The adversary system does not favor one party over the other.
Hệ thống đối kháng không thiên vị bên nào hơn bên kia.
Is the adversary system effective in protecting individual rights during trials?
Hệ thống đối kháng có hiệu quả trong việc bảo vệ quyền cá nhân trong các phiên tòa không?
The adversary system helps ensure fairness in legal disputes in America.
Hệ thống đối kháng giúp đảm bảo sự công bằng trong tranh chấp pháp lý ở Mỹ.
The adversary system is not always effective in resolving social issues.
Hệ thống đối kháng không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
How does the adversary system impact social justice in court cases?
Hệ thống đối kháng ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội trong các vụ án?
The adversary system ensures fair representation in court for all clients.
Hệ thống đối kháng đảm bảo đại diện công bằng trong tòa án cho mọi khách hàng.
The adversary system does not favor one side over another in trials.
Hệ thống đối kháng không thiên vị bên nào trong các phiên tòa.
How does the adversary system protect clients' interests during legal proceedings?
Hệ thống đối kháng bảo vệ lợi ích của khách hàng trong các thủ tục pháp lý như thế nào?