Bản dịch của từ Adversary system trong tiếng Việt

Adversary system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adversary system (Noun)

ˈædvɚsˌɛɹi sˈɪstəm
ˈædvɚsˌɛɹi sˈɪstəm
01

Một hệ thống pháp luật mà hai bên đối lập trình bày các trường hợp của họ trước một thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn không thiên vị.

A legal system in which two opposing parties present their cases to an impartial judge or jury.

Ví dụ

The adversary system ensures fairness in legal disputes like Johnson v. State.

Hệ thống đối kháng đảm bảo công bằng trong các tranh chấp pháp lý như Johnson kiện bang.

The adversary system does not favor one party over the other.

Hệ thống đối kháng không thiên vị bên nào hơn bên kia.

Is the adversary system effective in protecting individual rights during trials?

Hệ thống đối kháng có hiệu quả trong việc bảo vệ quyền cá nhân trong các phiên tòa không?

02

Một phương pháp giải quyết tranh chấp pháp lý trong đó mỗi bên nhằm chứng minh trường hợp của mình chống lại bên kia.

A method of legal dispute resolution where each side aims to prove their case against the other.

Ví dụ

The adversary system helps ensure fairness in legal disputes in America.

Hệ thống đối kháng giúp đảm bảo sự công bằng trong tranh chấp pháp lý ở Mỹ.

The adversary system is not always effective in resolving social issues.

Hệ thống đối kháng không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề xã hội.

How does the adversary system impact social justice in court cases?

Hệ thống đối kháng ảnh hưởng như thế nào đến công lý xã hội trong các vụ án?

03

Khung pháp lý trong đó các luật sư đại diện cho quyền lợi của khách hàng của họ trước tòa.

The framework within which lawyers represent their clients' interests in court.

Ví dụ

The adversary system ensures fair representation in court for all clients.

Hệ thống đối kháng đảm bảo đại diện công bằng trong tòa án cho mọi khách hàng.

The adversary system does not favor one side over another in trials.

Hệ thống đối kháng không thiên vị bên nào trong các phiên tòa.

How does the adversary system protect clients' interests during legal proceedings?

Hệ thống đối kháng bảo vệ lợi ích của khách hàng trong các thủ tục pháp lý như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adversary system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adversary system

Không có idiom phù hợp