Bản dịch của từ Advertised price trong tiếng Việt
Advertised price

Advertised price (Idiom)
Mức giá đã nêu có thể không phản ánh giá cuối cùng đã trả sau khi đàm phán hoặc các chi phí bổ sung.
The stated price that may not reflect the final price paid after negotiations or additional costs.
Giá niêm yết (advertised price) là mức giá được công bố công khai cho sản phẩm hoặc dịch vụ, thường xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, trang web, hoặc tài liệu quảng cáo. Mặc dù nghĩa của thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, nó đôi khi được kết hợp với các chiến dịch tiếp thị hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chính xác trong công bố giá.
Cụm từ "advertised price" bao gồm "advertised" và "price". "Advertised" bắt nguồn từ động từ Latin "advertere", có nghĩa là "hướng tới" hoặc "chú ý đến". "Price" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "prir", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pretium", mang nghĩa là "giá trị". Sự kết hợp này phản ánh mục đích marketing nhằm thu hút sự chú ý đến giá của sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo điều kiện cho người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và so sánh trong quyết định mua sắm.
Cụm từ "advertised price" thường xuyên được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến thảo luận kinh tế và thương mại. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ trong quảng cáo. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về chiến lược giá của các công ty hoặc ảnh hưởng của quảng cáo tới quyết định mua sắm. Ngoài ra, "advertised price" cũng xuất hiện phổ biến trong các tình huống thương mại và tiếp thị hằng ngày liên quan đến giao dịch mua bán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp