Bản dịch của từ Advertising plan trong tiếng Việt

Advertising plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising plan (Noun)

ˈædvɚtˌaɪzɨŋ plˈæn
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ plˈæn
01

Một phác thảo chiến lược mô tả cách một công ty sẽ truyền đạt thông điệp của mình đến người tiêu dùng thông qua các kênh quảng cáo khác nhau.

A strategic outline that describes how a company will communicate its message to consumers through various advertising channels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu bao gồm chi tiết về các mục tiêu tiếp thị, đối tượng mục tiêu, ngân sách và các chiến thuật truyền thông sẽ được sử dụng.

A document that includes details about the marketing objectives, target audience, budget, and media tactics to be used.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hướng dẫn toàn diện cho một đội ngũ tiếp thị theo dõi để thực hiện quảng cáo một cách hiệu quả.

A comprehensive guide for a marketing team to follow in order to execute advertising effectively.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertising plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising plan

Không có idiom phù hợp