Bản dịch của từ Adze trong tiếng Việt

Adze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adze (Noun)

ˈædz
ˈædz
01

Một công cụ tương tự như một cái rìu, có lưỡi cong vuông góc với cán, dùng để cắt hoặc tạo hình những miếng gỗ lớn.

A tool similar to an axe, with an arched blade at right angles to the handle, used for cutting or shaping large pieces of wood.

Ví dụ

The carpenter used an adze to shape the wooden sculpture.

Thợ mộc đã sử dụng một cái rìu để tạo hình tượng gỗ.

The traditional boat maker skillfully wielded the adze for carving.

Người làm thuyền truyền thống khéo léo vận dụng cái rìu để khắc.

The adze's sharp blade made woodworking tasks easier and more precise.

Lưỡi sắc bén của cái rìu giúp làm các công việc gỗ dễ dàng và chính xác hơn.

Adze (Verb)

ˈædz
ˈædz
01

Cắt bỏ bề mặt của (một miếng gỗ) bằng một cái rìu.

Cut away the surface of (a piece of wood) with an adze.

Ví dụ

He adzed the wooden plank to make a sculpture.

Anh ấy đục tấm gỗ để tạo ra một tác phẩm điêu khắc.

The carpenter adzes the log for the furniture project.

Thợ mộc đục khúc gỗ cho dự án nội thất.

She adzes the tree trunk to craft a traditional canoe.

Cô ấy đục thân cây để chế tạo một con thuyền truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adze

Không có idiom phù hợp