Bản dịch của từ Adze trong tiếng Việt
Adze

Adze (Noun)
The carpenter used an adze to shape the wooden sculpture.
Thợ mộc đã sử dụng một cái rìu để tạo hình tượng gỗ.
The traditional boat maker skillfully wielded the adze for carving.
Người làm thuyền truyền thống khéo léo vận dụng cái rìu để khắc.
The adze's sharp blade made woodworking tasks easier and more precise.
Lưỡi sắc bén của cái rìu giúp làm các công việc gỗ dễ dàng và chính xác hơn.
Adze (Verb)
He adzed the wooden plank to make a sculpture.
Anh ấy đục tấm gỗ để tạo ra một tác phẩm điêu khắc.
The carpenter adzes the log for the furniture project.
Thợ mộc đục khúc gỗ cho dự án nội thất.
She adzes the tree trunk to craft a traditional canoe.
Cô ấy đục thân cây để chế tạo một con thuyền truyền thống.
Họ từ
Cái "adze" là một công cụ truyền thống, được sử dụng chủ yếu trong ngành chế biến gỗ, với lưỡi sắc và cán dài, cho phép người sử dụng cắt, chạm khắc hoặc làm phẳng bề mặt gỗ. Trong tiếng Anh, "adze" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn trong nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "adze" có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh, nơi nó thường được đề cập trong các kỹ thuật thủ công truyền thống.
Từ "adze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "additio", có nghĩa là "thêm vào", kết hợp với hình thức cổ của từ này trong ngôn ngữ Germanic, phản ánh chức năng chính của công cụ là cắt và tạo hình gỗ. Trong lịch sử, adze đã được sử dụng rộng rãi trong các ngành thủ công, đặc biệt là trong nghề mộc, cho thấy sự phát triển từ dụng cụ thô sơ đến công cụ chính xác hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên liên quan đến quá trình chế tác gỗ.
Từ "adze" (cái đục) xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc chuyên ngành về chế tác gỗ hoặc công cụ thủ công. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghề mộc, xây dựng, hoặc các hoạt động thủ công mỹ nghệ. Do tính chất chuyên môn và ít phổ biến, "adze" không phải là một từ vựng thường gặp trong văn nói hay viết hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp