Bản dịch của từ After sales trong tiếng Việt
After sales

After sales (Adjective)
Sau khi việc bán hàng đã được thực hiện, đặc biệt là liên quan đến dịch vụ hoặc hỗ trợ khách hàng; đề cập đến khoảng thời gian sau khi hoàn thành việc bán hàng.
After a sale has been made particularly in relation to customer service or support refers to the period following the completion of a sale.
After sales support is crucial for customer satisfaction and loyalty.
Hỗ trợ sau bán hàng rất quan trọng cho sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Many companies do not provide after sales service effectively.
Nhiều công ty không cung cấp dịch vụ sau bán hàng một cách hiệu quả.
Is after sales service included in the price of the product?
Dịch vụ sau bán hàng có được bao gồm trong giá sản phẩm không?
After sales support is crucial for customer satisfaction in businesses.
Hỗ trợ sau bán hàng rất quan trọng cho sự hài lòng của khách hàng.
Many companies do not provide after sales services effectively.
Nhiều công ty không cung cấp dịch vụ sau bán hàng hiệu quả.
What after sales strategies do you think improve customer loyalty?
Bạn nghĩ rằng chiến lược nào sau bán hàng cải thiện lòng trung thành của khách hàng?
"After sales" là thuật ngữ chỉ các dịch vụ và hỗ trợ mà một công ty cung cấp cho khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bán lẻ và tiếp thị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ với khách hàng nhằm gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được viết là "after-sales", trong khi tiếng Anh Anh thì đôi khi sử dụng "after sale". Dù có sự khác biệt nhỏ trong diễn đạt, ý nghĩa và mục đích sử dụng vẫn tương tự như nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "after sales" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi hai phần: "after" (sau) và "sales" (bán hàng). Cụm từ này xuất phát từ các dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng sau khi giao dịch mua bán đã hoàn tất. Khái niệm này bắt đầu được chú trọng vào cuối thế kỷ 20, khi các doanh nghiệp nhận thấy tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ với khách hàng để nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành, từ đó gia tăng doanh thu.
Cụm từ "after sales" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được liên kết đến đặc điểm của phần thi Writing và Speaking khi thảo luận về dịch vụ công ty và trải nghiệm khách hàng. Trong ngữ cảnh thương mại, "after sales" liên quan đến dịch vụ và hỗ trợ khách hàng sau khi giao dịch hoàn tất, thường được sử dụng trong báo cáo tài chính hoặc phân tích thị trường. Các tình huống phổ biến bao gồm phê bình dịch vụ sau bán hàng trong các khảo sát khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm.